I'M WRITING in Vietnamese translation

[aim 'raitiŋ]
[aim 'raitiŋ]
tôi đang viết
i'm writing
i have written
i am reading
i now write
tôi viết bài
i write
tôi viết thư
i write
my letter
em viết
i write
i'm writin
anh viết
he wrote
he said
he added
he tweeted
he posted
tôi viết lên
i write
tôi đang ghi
tôi lại viết
tôi gửi
i sent
i submit
i post
i deposited
i mailed
i write
i invite
sẽ viết
will write
would write
gonna write
shall write
will post
am going to write
am writing
have written
would say
will pen

Examples of using I'm writing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm writing you from the year 2025.
Tôi gửi cho bạn thông điệp này từ năm 2025.
I'm writing an advice column for The Sampler.
Em viết mục lời khuyên cho The Sampler.
I'm writing in the journal.
Anh viết tạp chí.
I don't like to talk about what I'm writing.
Tôi vốn không thích nói về những gì sẽ viết.
I'm writing a poem about us.
Em viết một bài thơ về chúng ta.
I'm writing a poem about us.
Em viết bài thơ về chúng ta.
Doesn't mean I'm writing about me.
Không có ý nói em viết về tôi.
I guess I'm writing this all to myself.
Tôi đoán tôi đang viết bài này cho bản thân mình.
The book I'm writing.
Quyển sách mình đang viết.
You're probably wondering what I'm writing, aren't you?
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc mình viết cái gì đúng không?
I'm writing this during the last few days of August.
Tôi đang viết bài này vào những ngày cuối cùng của tháng Tư.
I'm writing an article for the school newspaper.
Con đang viết bài cho tờ báo của trường.
I'm writing this on the morning of July 3.
Tôi đang viết thư này vào buổi sáng 6 tháng Năm.
And I'm writing… in the darkness.".
em đang viết…"… trong bóng tối.".
I really have no idea what I'm writing….
Thật sự mình cũng không biết mình đang viết cái gì nữa….
Today I'm writing about all the….
Ngày hôm nay tôi viết về với tất cả….
I'm writing this slow because I know you can't read fast.
Em phải viết thật chậm vì em biết anh không đọc nhanh được.
The novel I'm writing.
Cuốn tiểu thuyết mình đang viết!
I'm writing it now while I still remember it.
Tôi đang viết lại nó lúc này, khi tôi vẫn còn nhớ được.
I'm writing these words on a computer.
Tôi đang viết bài này trên một máy tính.
Results: 721, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese