IN A SURVEY in Vietnamese translation

[in ə 's3ːvei]
[in ə 's3ːvei]
trong cuộc khảo sát
in the survey
on in the poll
trong cuộc
during
in their
of
in his
in this
in our
in your
in life
insider
in my
trong cuộc điều tra
in the investigation
in the probe
in the inquiry
in the census
in the survey
during the inquest

Examples of using In a survey in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In a survey of 52 countries,
Trong khảo sát 52 quốc gia,
take part in a survey.
tham gia một cuộc khảo sát;
Switzerland has just been named the world's happiest country in a survey of 158 nations.
Thuỵ Sỹ được xếp hạng là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới, theo khảo sát trên 158 nước của Liên Hợp Quốc.
What can I do if I am being asked strange/ inappropriate questions in a survey?
Tôi có thể làm gì nếu được đặt những câu hỏi kỳ lạ/ không phù hợp trong khảo sát?
Additionally, some members of these groups(especially recent immigrants) do not speak the national language well enough to participate in a survey.
Ngoài ra, một số thành viên của các nhóm này( đặc biệt là những người nhập cư gần đây) không nói được ngôn ngữ quốc gia đủ để tham gia vào cuộc thăm dò.
from 288,888 adults who took part in a survey from 2004 to 2013.
xuất xứ của 288.888 người tham gia vào cuộc khảo sát từ năm 2004- 2013.
from 288,888 adults who took part in a survey from 2004 to 2013.
dân tộc của 288.888 người tham gia vào cuộc khảo sát tiến hành từ năm 2004- 2013.
In a survey by NBC News
Trong cuộc khảo sát của NBC News
People who gave themselves high ratings in a survey on negotiating aptitude were less affected by anxiety than others.
Những người đã tự xếp hạng cao trong cuộc khảo sát về đàm phán là ít bị ảnh hưởng bởi sự lo lắng hơn so với những người khác.
In November 2013, and 2015 as part of Doctor Who's 50th Anniversary celebrations, Tennant's Doctor was voted"The UK's Favourite Doctor" in a survey held by the Radio Times magazine.
Tháng 11 năm 2013, trong lễ kỷ niệm 50 năm Doctor Who phát sóng, nhân vật Doctor của Tennant được bầu chọn là" Doctor được yêu thích nhất tại Vương quốc Anh" trong cuộc bình chọn của tạp chí Radio Times.
In a survey conducted last month,
Trong cuộc khảo sát tiến hành từ tháng trước,
performs a scenario and registers his/hers findings in a survey.
báo cáo những phát hiện của anh/ chị ấy trong cuộc điều tra.
In a survey published last week by the NHK channel, more than half(52 percent)
Trong cuộc khảo sát do Đài truyền hình NHK công bố tuần trước,
In a survey by the Mainichi Shimbun of 54 candidates who ran in the general election last August, Sakamoto was chosen
Trong cuộc khảo sát của báo Mainichi Shimbun với 54 ứng cử viên của cuộc tổng tranh cử hồi năm 2009,
In a survey conducted among 17 Japanese cryptocurrency exchanges, it has been identified that the most traded cryptocurrencies in Japan are ETH,
Trong cuộc khảo sát, được thực hiện từ 17 cuộc trao đổi tiền kỹ thuật số ở Nhật Bản, chỉ ra
70 sources of very high energy gamma rays, including 16 previously undiscovered ones, in a survey of the Milky Way using gamma ray….
trong đó có 16 tia gamma năng lượng chưa được khám phá trước đó, trong cuộc khảo sát thiên hà Milky Way bằng kính viễn vọng tia gamma.
It shows that renewables ranked high in impact within every region identified in a survey of more than 1,200 energy leaders in 95 countries.
Công nghệ Blockchain được xếp hạng cao về tác động và sự không chắc chắn trong mọi khu vực được xác định trong cuộc khảo sát của hơn 1.200 nhà lãnh đạo năng lượng ở 95 quốc gia.
sources of very high energy gamma rays, including 16 previously undiscovered ones, in a survey of the Milky Way using gamma ray telescopes.
trong đó có 16 tia gamma năng lượng chưa được khám phá trước đó, trong cuộc khảo sát thiên hà Milky Way bằng kính viễn vọng tia gamma.
of 8,850 meters(29,035 feet) determined in 1999 by the National Geographic Society and Boston's Museum of Science, in a survey that used satellite-based technology to measure the peak.
Bảo tàng Khoa học Boston xác định năm 1999 trong cuộc khảo sát sử dụng công nghệ vệ tinh để đo đạc.
The Force will run strong next year with Star Wars: Episode VIII voted the most anticipated 2017 film in a survey conducted by the ticket site Fandango.
Thần lực sẽ mạnh mẽ trong năm 2017 với Star Wars: Episode VIII được bầu chọn là phim được trông đợi nhất năm trong cuộc khảo sát do trang bán vé trực tuyến Fandango tiến hành.
Results: 96, Time: 0.0703

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese