IN EVERY GAME in Vietnamese translation

[in 'evri geim]
[in 'evri geim]
trong mỗi trận đấu
in every game
in each match
in every battle
in each fight
trong mọi trò chơi
in every game
trong mỗi trò chơi
in each game
trong từng trận đấu
in every game
in each match
trong mọi trận
in every game
ở mỗi game
in every game
trong mỗi ván
in each game
chơi mọi trận đấu
playing every game
play every match

Examples of using In every game in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(To Kahn) Jayce has been banned in every game.
Câu hỏi dành cho Khan, Jayce đa bị cấm ở tất cả các ván đấu.
This doesn't happen in every game.
Nó không xảy ra ở mỗi trận đấu.
In Manchester, we were playing offensive football too, but not in every game.
Manchester, chúng tôi cũng đá tấn công nhưng không thường xuyên ở mọi trận.
They have appeared in every game in the series to date.
Cho đến nay chúng đã xuất hiện ở mọi game trong series.
We know we have a chance in every game.
Chúng tôi có cơ hội ở mỗi trận đấu.
He played great in every game.
Anh ấy thi đấu tốt ở mọi game luôn.
They appear in every game in the series.
Cho đến nay chúng đã xuất hiện ở mọi game trong series.
In football you have to prove yourself every day, in every game.
Trong bóng đá, bạn phải chứng tỏ bản thân mình mỗi ngày, trong mọi trận đấu.
We had offense in every game.
Chúng tôi bị lặng mạ ở mọi trận đấu.
Females in the country have every right to take part in every game.”.
Còn tất cả mọi người trên thế giới đều có quyền đăng nhập vào game".
Not all appear in every game.
Tất cả chúng đều không xuất hiện trong game.
I try play well in every game.
Tôi cố gắng chơi tốt mỗi trận.
I hope he can play in every game.
Tôi tin chắc cậu ấy có thể chơi mọi trận đấu.
You can see that in every game.".
Bạn có thể nhận thấy điều đó trong những trận đấu.”.
It's been present in every game in the series.
Cho đến nay chúng đã xuất hiện ở mọi game trong series.
But to be fair, in every game we have played well.
Tuy nhiên, công bằng mà nói, ở trận này chúng tôi đã chơi tốt.
He has appeared in every game in the series.
Cho đến nay chúng đã xuất hiện ở mọi game trong series.
Soon there will be a Retiarius in the sands in every game.
Sẽ sớm có một Retiarius trên sân cát trong các trận đấu.
Crazy offense in every game?
Một Kled điên cuồng trong mỗi game đấu.
He must show that again in every game.
Nhưng họ cần phải thể hiện điều đó ở mọi trận đấu.
Results: 206, Time: 0.057

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese