IN NOISY ENVIRONMENTS in Vietnamese translation

[in 'noizi in'vaiərənmənts]
[in 'noizi in'vaiərənmənts]
trong môi trường ồn ào
in noisy environments
in loud environments

Examples of using In noisy environments in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
delivers long runtimes and the best speech comprehension in noisy environments such as gatherings
độ nghe rõ tiếng nói tốt nhất trong môi trường ồn ào như các buổi tụ họp
especially if you're shooting in noisy environments or want to focus on specific sounds(like your voice, and not the birds chirping
bạn quay trong môi trường ồn ào hoặc muốn tập trung vào âm thanh cụ thể nào đó(
active noise cancellation that comes in handy if you tend to play games in noisy environments.
bạn có xu hướng chơi trò chơi trong môi trường ồn ào.
we can feel pretty good, provided we do not find ourselves in noisy environments.
chúng tôi có thể nghe khá tốt với điều kiện chúng tôi không thấy mình trong môi trường ồn ào.
Statistical algorithms greatly outdo humans in noisy environments for two reasons: they are more likely than human judges to detect weakly valid cues
Các thuật toán thống kê vượt trội hơn hẳn con người trong những môi trường ồn ã bởi hai lý do: Chúng thích hợp
Because the future maximum approximated action value in Q-learning is evaluated using the same Q function as in current action selection policy, in noisy environments Q-learning can sometimes overestimate the action values, slowing the learning.
Bởi vì giá trị hành động xấp xỉ tối đa trong tương lai trong Q- learning được đánh giá bằng cách sử dụng chức năng Q ở trong chính sách lựa chọn hành động hiện tại, trong môi trường nhiễu, Q- learning đôi khi có thể đánh giá quá cao các giá trị hành động, làm chậm quá trình học.
The built-in buzzer sound also reminds operator in noisy environment.
Việc xây dựng trong âm thanh còi cũng nhắc nhở điều hành trong môi trường ồn ào.
audible noise even in noisy environment.
êm tai ngay cả trong môi trường ồn ào.
Don't speak excessively in noisy environments.
Không cố gắng nói trong môi trường quá ồn.
AMC1100 ensures accurate operation even in noisy environments.
RealWear HMT- 1Z1hoạt động hoàn hảo ngay cả trong môi trường ồn ào.
Use white noise to fall asleep in noisy environments.
Dùng âm thanh trắng để dỗ giấc ngủ trong môi trường ồn ào.
They can hear the conversation partner clearly in noisy environments.
Cuộc đàm thoại có thể phát rõ ràng trong môi trường ồn ào.
Practice communicating in noisy environments by simulating them at home.
Thực hành trò chuyện  những nơi ồn ào bằng cách mô phỏng những môi trường đó nhà.
intelligible audio even in noisy environments.
dễ hiểu ngay cả trong môi trường ồn ào.
Extra loud beeper, confirms positive decode feedback in noisy environments.
Loa lớn hơn, khẳng định phản hồi giải mã tích cực trong môi trường ồn ào.
Most babies can sleep in noisy environments with a little light.
Hầu hết các bé đều có thể ngủ được trong môi trường ồn ào và có chút ánh sáng.
This is especially important for those who work in noisy environments.
Điều này đặc biệt quan trọng với những người làm việc tại môi trường cạnh tranh cao.
This is what is used in noisy environments such as call centres.
Đây là những gì được sử dụng trong môi trường ồn ào như trung tâm cuộc gọi.
SoundGear provides a real solution to hear clearly even in noisy environments.
Ngoài ra, Soundscape còn giúp bạn nghe rõ lời nói ngay cả trong môi trường rất ồn.
Jabra Storm is the ideal headset for use on the go in noisy environments.
Jabra Storm là tai nghe lý tưởng để sử dụng trên đường đi trong môi trường ồn ào.
Results: 266, Time: 0.0364

In noisy environments in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese