IN THIS LIST in Vietnamese translation

[in ðis list]
[in ðis list]
trong danh sách này
on this list
on this listing
on this rundown
on this checklist
trong list này
in this list

Examples of using In this list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the first remedy in this list of home remedies for anorexia nervosathat we want to mention in this article.
Đây là phương thuốc đầu tiên trong danh sách các biện pháp khắc phục tại nhà cho chứng chán ăn tâm thần mà chúng tôi muốn đề cập trong bài viết này.
However the cities presented in this list have more to offer than other cities in the world.
Tuy nhiên, những thành phố được đề cử trong danh sách dưới đây có những nét riêng biệt hơn hẳn những thành phố khác trên thế giới.
You will be surprised to be No. 2 in this list is not a famous actor, but the 23rd president of Canada.
Bạn sẽ ngạc nhiên khi đứng thứ 2 danh sách này không phải là 1 diễn viên nổi tiếng, mà lại chính là vị Tổng thống thứ 23 của Canada.
Sonakshi Sinha has made her way in this list with some of her recent high earning movies including Force 2, Akira, and Noor.
Sonakshi Sinha đã lọt vào danh sách này với một số bộ phim có thu nhập cao gần đây của cô bao gồm Force 2, Akira và Noor.
In this list, it is unexpected that HyunA‘s album this year only accounted for about 4%(Triple H‘s“REtro Futurism”).
Trong danh sách này, điều bất ngờ là lượng album của HyunA trong năm nay chỉ chiếm khoảng 4%(" Retro Futurism" của Triple H).
The most outstanding name in this list is Big Bang, as the“Kpop King” owns 6/10 MVs with the least dislikes.
Cái tên nổi bật nhất trong BXH này chính là Big Bang khi" ông hoàng Kpop" sở hữu 6/ 10 MV có lượt dislike thấp nhất Kpop.
Most of the companies in this list were traded on the southern bourse of HCM Stock Exchange(HoSE), only five companies
Hầu hết các công ty trong danh sách niêm yết ở sàn giao dịch TP. HCM( HOSE),
In this list, you can also find casino reviews with pros and cons that will help you more and make the right decision.
Thông qua danh sách này, bạn cũng có thể tìm thấy các đánh giá về sòng bạc với những ưu và nhược điểm để giúp bạn nhiều hơn và đưa ra một quyết định tốt.
It explains why it is listed in this list of best natural ways on how to get rid of bacterial vaginosis symptoms.
Nó giải thích lý do tại sao nó được liệt kê trong danh sách các cách tự nhiên tốt nhất về cách thoát khỏi các triệu chứng viêm âm đạo do vi khuẩn.
The Gionee Marathon M5 deserves inclusion in this list owing to the fantastic battery life that it delivers.
Gionee Marathon M5 xứng đáng đưa vào danh sách này do tuổi thọ pin tuyệt vời mà nó mang lại.
Use the suggestions in this list to find and solve common Internet connection problems.
Sử dụng danh sách này để tìm và giải quyết các vấn đề kết nối Internet.
In order to be in this list, the movie must have hit theaters and grossed less than $50 million domestic.
( Để lọt vào danh sách này, phim ít nhất phải từng được chiếu rạp và chỉ thu về dưới 50 triệu USD doanh thu nội địa Mỹ).
Do you think I missed any of your favorite tool in this list, please share in the comments section.
Nếu tôi đã bỏ lỡ plugin yêu thích của bạn từ danh sách này, vui lòng chia sẻ nó trong khu vực nhận xét.
This is the last remedy in this list of effective home remedies for ADHD and depression that we want to mention in this article.
Đây là phương thuốc đầu tiên trong danh sách các biện pháp khắc phục tại nhà cho chứng chán ăn tâm thần mà chúng tôi muốn đề cập trong bài viết này.
Madagascar is unique as being among the only island nations in this list of countries with substantially low levels of economic activity.
Madagascar là duy nhất là một trong những quốc đảo duy nhất trong danh sách các quốc gia có mức độ hoạt động kinh tế thấp.
In this list we will deal with countries that have the largest area among the countries with no mountains.
Danh sách dưới đây là những nước có diện tích lớn nhất trong số những quốc gia không có núi.
Like the other programs in this list, the paragon partition manager also allows their users to format, create, resize, hide, delete, and copy partitions.
Như hầu hết các chương trình khác trong danh sách, Paragon Partition Manager cũng cho phép người dùng tạo, định dạng, làm mới kích thước, xóa, ẩn và sao chép phân vùng.
There are many all-time highs that might warrant inclusion in this list- BTC hitting $100, just seven months earlier, being one.
Có nhiều mức cao nhất mọi thời đại có thể đưa vào danh sách này- như khi BTC đạt 100 USD chỉ 7 tháng trước đó là một ví dụ.
There has been great interest in this list The Watchmaker says on the black market the last few days.
Có sự quan tâm lớn về danh sách này trong thị trường chợ đen mấy hôm nay. Tên sửa đồng hồ nói rằng.
The most expensive cat in this list is the Ashera cat which costs between 15,000 and 100,000 dollars.
Dẫn đầu danh sách này là mèo Ashera có giá dao động từ 15.000- 100.000 USD/ con.
Results: 863, Time: 0.0425

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese