IS A GOOD PLACE in Vietnamese translation

[iz ə gʊd pleis]
[iz ə gʊd pleis]
là một nơi tốt
is a good place
is a great place
is a nice place
is a decent place
is a perfect place
is a fine place
là nơi tốt
is a good place
là chỗ tốt
is a good place
là điểm tốt
là chỗ rất đáng

Examples of using Is a good place in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a good place for Chinese enterprises to go abroad.”.
Đây sẽ là địa điểm tốt cho các doanh nghiệp Trung Quốc vươn ra hải ngoại”.
It is a good place to begin looking for information.
Đây là nơI rất tốt để bắt đầu việc tìm kiếm thông tin.
It is a good place to go with the family.
Một nơi tốt để đi với gia đình.
It is a good place for summer camps too.
Đây cũng là địa điểm tốt cho các trại hè.
This is a good place to show them.
Đây là nơi rất tốt để họ thể hiện mình.
It is a good place for weekend.
Một nơi tốt cho cuối tuần.
I think. is a good place to start.
Tôi nghĩ đây là điểm tốt để bắt đầu.
It is a good place for forgetting things.
Một nơi tốt để quên đi.
Is a good place for forgetting.
Một nơi tốt để quên đi.
The world is a good place too.
Thế giới cũng là một nơi tốt đẹp mà.
Old town, Gamla Stan, is a good place to start.
Thị trấn cũ Gamla Stan là nơi tốt nhất để bắt đầu chuyến phiêu lưu.
And this is a good place to be, too.".
Nhưng như vậy cũng có chỗ tốt.".
People want to believe the world is a good place.
Bạn người tin rằng thế giới là một nơi tốt đẹp.
The earth is a good place to live.
Trong hạnh phúc=> Thế giới là nơi tốt đẹp để sống.
For some more information- this is a good place to start WEB.
Để biết thêm thông tin, hãy truy cập- WEB MỘT NƠI TỐT ĐỂ BẮT ĐẦU.
BuzzSumo is a good place to see what content is popular on social.
BuzzSumo là một nơi tốt để xem những content nào đang phổ biến trên mạng xã hội.
It indicates that it is a good place to chat with people over food.
Nó chỉ ra rằng nó là một nơi tốt để trò chuyện với những người trên thực phẩm.
Adsense is a good place for beginning bloggers to start out if they want to pursue display adverts as a result of it's really easy to set up.
AdSense là nơi tốt để những blogger bắt đầu nếu họ muốn hiển thị các quảng cáo hình ảnh bởi vì nó rất dễ thiết lập.
This is a good place to visit if you want a break from the urban atmosphere.
Đây là một nơi tốt để ghé thăm nếu bạn muốn nghỉ ngơi từ bầu không khí đô thị.
The annual jewellery exhibition at Goldsmith's Hall is a good place to spot new talent with exciting ideas.
Buổi triển lãm trang sức thường niên ở Goldsmiths' Hall là chỗ tốt để bạn phát hiện các tài năng mới có các ý tưởng thú vị.
Results: 197, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese