IS A GREAT WAY TO GET in Vietnamese translation

[iz ə greit wei tə get]
[iz ə greit wei tə get]
là một cách tuyệt vời để có được
is a great way to get
are an excellent way to get
is a great way to gain
là cách thức tuyệt vời để có
là một cách tuyệt vời để khiến
là một cách tuyệt vời để đi
are a great way to get

Examples of using Is a great way to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Learning Chinese in a small group is a great way to get quality teaching for a really attractive price.
Học tiếng Trung theo nhóm nhỏ là cách tuyệt vời để có được chất lượng dạy học hiệu quả với mức giá mềm.
Outsourcing video production is a great way to get a fresh perspective on your business/brand and project.
Gia công phần mềm sản xuất video là cách tuyệt vời để có cái nhìn mới về doanh nghiệp/ thương hiệu và dự án của bạn.
Linking out is a great way to get noticed by other bloggers(including the influencers) of your niche.
Liên kết là một cách tuyệt vời để được các blogger khác( bao gồm cả những người có ảnh hưởng) chú ý đến vùng thích hợp của bạn.
This builds a strong community, which is a great way to get feedback on new and old products from real-time consumers.
Xây dựng cộng đồng mạnh mẽ, đó là cách tuyệt vời để có thông tin phản hồi về sản phẩm mới và cũ từ người tiêu dùng thực.
This is a great way to get to know more words, especially slang,
Đây là một cách tuyệt vời để bạn thể biết thêm những từ ngữ,
In summer, hiking the park's long trails is a great way to get fit.
Vào mùa hè, đi bộ trên đường mòn trải dài của công viên là cách tuyệt vời để có được thân hình gọn gàng.
called fructose, to sweeten their products, eating fruit itself in moderation is a great way to get needed nutrients and vitamins.
ăn trái cây một cách điều độ là cách tuyệt vời để có được chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết.….
It's a great way to get in your 10,000 steps!
Đó là một cách tuyệt vời để có được trong 10.000 bước đó!
Finally, bicycles are a great way to get around Japan.
Cuối cùng, xe đạp là một cách tuyệt vời để đi vòng quanh Nhật Bản.
It's a great way to get orientated to the city.
Đó là một cách tuyệt vời để có được định hướng cho thành phố.
Coach buses are a great way to get around the country.
Xe buýt là một cách tuyệt vời để đi khắp đất nước.
It's a great way to get targeted responses from a specific group.
Đó là một cách tuyệt vời để có được các phản hồi đích từ một nhóm cụ thể.
It's a great way to get creative with your T-shirt design.
Đó là một cách tuyệt vời để có được sáng tạo với thiết kế T- shirt riêng bạn.
Email offers are a great way to get some new leads and sales.
Email cung cấp là một cách tuyệt vời để có được một số tiềm năng mới và bán hàng.
Facebook groups are a great way to get more clients and make more sales!
Nhóm Facebook là một cách tuyệt vời để có được nhiều khách hàng hơn và kiếm được nhiều doanh thu hơn!
Flyers are a great way to get a quick message across to anyone, without overwhelming them.
Tờ rơi là một cách tuyệt vời để có được một tin nhắn nhanh chóng cho bất cứ ai, mà không cần gây sự khó chịu.
It's a great way to get your name out to the community.
Đó là một cách tuyệt vời để đưa tên tuổi của bạn ra ngoài cộng đồng.
It's a great way to get your name out in the city.
Đó là một cách tuyệt vời để đưa tên tuổi của bạn ra ngoài cộng đồng.
Grab is a great way to get around.
Grab là cách để đi xung quanh.
Bicycle is a great way to get around Munich.
Đi xe đạp cũng là cách tốt nhất để đi xung quanh Munich.
Results: 1758, Time: 0.0559

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese