IS A PROVIDER in Vietnamese translation

[iz ə prə'vaidər]
[iz ə prə'vaidər]
là nhà cung cấp
is a provider
is a supplier
are vendor
they are carriers

Examples of using Is a provider in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are a provider of total solutions for information technology.
Họ là nhà cung cấp các giải pháp tổng thể cho công nghệ thông tin.
What is an providers?
We are a provider of online educational programs with offices in the United Kingdom.
Chúng tôi là nhà cung cấp các chương trình giáo dục trực tuyến có văn phòng tại Vương quốc Anh.
Fida International(S) Pte Ltd has been a provider of technologically innovative and user-friendly products of"PROLiNK" since 1991.
Fida International( S) Pte Ltd đã là nhà cung cấp các sản phẩm công nghệ tiên tiến và thân thiện với người sử dụng" PROLiNK" từ năm 1991.
Be a provider of services, we bring the best things from Verisign to customers as Vietnamese people.
Là nhà cung cấp dịch vụ, chúng tôi mang những gì tốt nhất từ Verisign đến với khách hàng Việt Nam.
NSIA is a part of ACG's vocational colleges; we are a provider of quality educational services.
NSIA một phần của các trường cao đẳng nghề của ACG; chúng tôi là nhà cung cấp các dịch vụ giáo dục chất lượng.
If you're a provider of search engine optimization(SEO) services, you have undoubtedly heard the following.
Nếu bạn là nhà cung cấp các dịch vụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm( SEO), bạn chắc chắn đã nghe thấy những điều sau.
Welcome to a new era of teaching in LondonWe are a provider of online educational programs with offices in the United Kingdom.
Chào mừng bạn đến với kỷ nguyên giảng dạy mới tại Luân ĐônChúng tôi là nhà cung cấp các chương trình giáo dục trực tuyến có văn phòng tại Vương quốc Anh.
Beside SAKURA HOTEL& HOSTEL's main mission, being a provider of affordable high-quality rooms, we also have three cafes in connection to each of our three hotels.
Bên cạnh sứ mệnh chính của SAKURA HOTEL& HOSTEL, là nhà cung cấp các phòng chất lượng cao giá phải chăng, chúng tôi cũng có ba quán cà phê kết nối với ba khách sạn của chúng tôi.
Being a provider of games oriented on players of different playing preferences, from the beginners that are just starting to
Là nhà cung cấp trò chơi hướng đến những người chơi có sở thích chơi khác nhau,
we would suggest checking out our review on ExpressVPN, as it's a provider that prides itself on its users' privacy and it's impressive number of servers ensures you always have access to everything you desire.
kiểm tra đánh giá của chúng tôi về ExpressVPN, vì đây là nhà cung cấp luôn đứng đầu về khả năng bảo vệ quyền riêng tư của người dùng và có số lượng máy chủ ấn tượng đảm bảo bạn luôn có quyền truy cập vào mọi thứ mà bạn muốn.
Today, we are a provider of customized commodity price risk solutions for customers around the world, including producers and consumers of agricultural, energy and metal commodities in more than 60 countries, as well as institutional investors
Hiện nay, chúng tôi là nhà cung cấp các giải pháp quản lý rủi ro về giá thành hàng hóa có thể được tùy biến theo từng khách hàng trên toàn thế giới,
There is a provider.
My Dad is a Provider.
Người cha là một người cung cấp.
MCNA Dental is a provider friendly program.
MCNA Dental chương trình thân thiện với nhà cung cấp.
SuperSkilz is a provider of online skills training.
SuperSkilz một nhà cung cấp các kỹ năng đào tạo trực tuyến.
Star Solutions is a provider of hotel supplies.
Star Solutions là nhà cung cấp xà bông khách sạn uy tín.
What you're hearing, gentlemen, is a Provider.
Các anh đang nghe tiếng của một Người Chu Cấp.
Is a provider of video surveillance products and services.
Là nhà cung cấp các sản phẩm và dịch vụ giám sát video.
BitDefender is a provider of Enterprise Security& Antivirut solutions.
BitDefender là nhà cung cấp giải pháp Security& Antivirut cho doanh nghiệp.
Results: 26162, Time: 0.051

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese