IS ABLE TO LEARN in Vietnamese translation

[iz 'eibl tə l3ːn]
[iz 'eibl tə l3ːn]
có thể học được
can learn
be able to learn
might learn
have probably learned
can be taught
có khả năng học hỏi
have the ability to learn
be able to learn
are capable of learning
have the capacity to learn
có khả năng học tập
are capable of learning
is able to learn
have academic ability
there is academic ability
academically able
có thể tìm hiểu
can learn
can find out
be able to learn
may learn
can get to know
can explore
may find out
be able to find out
can dig
can figure out

Examples of using Is able to learn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A culture of learning is required so that the franchisee either possesses the skills required, or is able to learn them effectively through a centralized learning management system(LMS).
Do đó cần một nền văn hóa học tập để người nhận nhượng quyền có được những kĩ năng cần thiết, hoặc có thể học được một cách hiệu quả thông qua hệ thống quản lý học tập trọng tâm( LMS).
It surprises us because it has no brain but is able to learn and if you merge two blobs, the one that has learned will transmit its knowledge to the other,” he said.
Nó khiến chúng tôi ngạc nhiên bởi không hề não nhưng có khả năng học hỏi… và nếu bạn hợp nhất hai con blob lại với nhau, con đã được học sẽ truyền tải kiến thức của nó sang con còn lại"- David nói thêm.
It surprises us because it has no brain but is able to learn… and if you merge two blobs, the one that has learned will transmit its knowledge to the other," David explains.
Nó làm chúng tôi rất ngạc nhiên vì nó không não nhưng lại có khả năng học tập… và nếu bạn ghép hai cá thể Blob vào với nhau, cá thể đã học sẽ truyền kiến thức cho cá thể còn lại”, ông David cho biết thêm.
While Laurent comes from a family of doctors, his parents have so far not received any explanation as to why their prodigy son is able to learn so quickly.
Dù Laurent xuất thân từ một gia đình với truyền thống bác sĩ, cho đến nay cha mẹ cậu chưa thể tìm ra bất kỳ lời giải thích nào về lý do tại sao thần đồng nhỏ có khả năng học hỏi nhanh như vậy.
his parents have so far not received any explanation as to why their prodigy son is able to learn so quickly.
giải thích nào về lý do; tại sao thần đồng của họ có khả năng học hỏi nhanh như vậy.
While Laurent comes from a family of doctors, his parents have so far not received any explanation as to why their prodigy son is able to learn so quickly.
Trong khi Laurent xuất thân từ một gia đình cha mẹ là bác sĩ, cho đến nay cha mẹ cậu bé vẫn không thể giải thích vì sao con trai họ lại có khả năng học tập nhanh tới vậy.
Although Laurent comes from a family of doctors, her parents have so far had no explanation as to why her prodigal son is able to learn so quickly.
Trong khi Laurent xuất thân từ một gia đình cha mẹ là bác sĩ, cho đến nay cha mẹ cậu bé vẫn không thể giải thích vì sao con trai họ lại có khả năng học tập nhanh tới vậy.
While Laurent comes from a family of doctors, her parents have so far received no explanation as to why the prodigy son is able to learn so quickly.
Dù xuất thân trong một gia đình bác sĩ, cho đến nay cha mẹ Laurent vẫn chưa nhận được bất kỳ lời giải thích nào về lý do tại sao con trai họ có khả năng học hỏi nhanh như vậy.
We have already seen in the Matrix movie that the protagonist Neo is able to learn kung fu in seconds after the martial art is‘uploaded' straight to his brain.
Trong bộ phim này, nhân vật chính Neo có thể học môn Kung- fu chỉ trong vòng vài giây sau khi dữ liệu võ thuật được“ tải” trực tiếp lên não bộ của anh ta.
In the neo-noir sci-fi classic, protagonist Neo is able to learn kung fu in seconds after the martial art is‘uploaded' straight to his brain.
Trong bộ phim này, nhân vật chính Neo có thể học môn Kung- fu chỉ trong vòng vài giây sau khi dữ liệu võ thuật được“ tải” trực tiếp lên não bộ của anh ta.
Falcon Robotics is able to learn faster, enhance their STEM skills, and learn broader problem
Falcon Robotics có thể học nhanh hơn, nâng cao kỹ năng STEM của họ,
In the neo-noir sci-fi classic, protagonist Neo is able to learn kung fu in seconds after the martial art is‘uploaded' straight to his brain.
Trong bộ phim phong cách Noir viễn tưởng kinh điển, vai chính Neo có thể học võ thuật chỉ trong vài giây sau khi chiêu thức được“ upload” thẳng vào bộ não anh ta.
We have already seen in the Matrix movie that the protagonist Neo is able to learn kung fu in seconds after the martial art is‘uploaded' straight to his brain.
Trong bộ phim phong cách Noir viễn tưởng kinh điển, vai chính Neo có thể học võ thuật chỉ trong vài giây sau khi chiêu thức được“ upload” thẳng vào bộ não anh ta.
our character is able to learn a robust policy to imitate the skill in simulation.
nhân vật của chúng tôi có thể học để bắt chước kỹ năng mô phỏng.
It surprises us because it has no brain but is able to learn(…) and if you merge two blobs,
Nó khiến chúng tôi kinh ngạc vì dù không não nhưng có thể học, có thể ghi nhớ
I was able to learn to read lips, and speak.
Cháu có thể học đọc hình miệng và nói.
It is believed that 80-90% of men are able to learn better control through therapy.
Nam giới có thể học kiểm soát tốt hơn thông qua điều trị.
Would I be able to learn them?
Liệu ta có thể học hỏi với họ?
I will be able to learn a lot,
Tôi sẽ có thể học được rất nhiều,
Do you think that you were able to learn something new?
Bạn tin rằng bạn có thể học những điều mới?
Results: 45, Time: 0.0655

Is able to learn in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese