IS ALSO VERY EFFECTIVE in Vietnamese translation

[iz 'ɔːlsəʊ 'veri i'fektiv]
[iz 'ɔːlsəʊ 'veri i'fektiv]
cũng rất hiệu quả
is also very effective
is also very efficient

Examples of using Is also very effective in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are also very effective!
Chúng cũng vô cùng hiệu quả đấy!
the Bars shampoo line, collars and spray are also very effective for fighting fleas.
thuốc xịt- cũng rất hiệu quả để chống lại bọ chét.
Of course, it also helps that these natural products, including HGH-X2, are also very effective and easy to obtain no matter where you are..
Tất nhiên, nó cũng giúp các sản phẩm tự nhiên, bao gồm cả HGH- X2, có cũng rất hiệu quả và dễ dàng để có được không có vấn đề bạn đang ở đâu.
Our experiences are that large and well-known online casinos are also very effective regarding these aspects.
Kinh nghiệm của chúng tôi là các sòng bạc trực tuyến lớn và nổi tiếng cũng rất hiệu quả liên quan đến các khía cạnh này.
They are also very effective in relieving the severe pain of neuralgia by constricting the blood vessels that surround the ninth cranial nerve and relieving the pressure.
Tinh dầu hoa cúc cũng rất hiệu quả trong việc làm giảm cơn đau thần kinh nghiêm trọng bằng cách thu hẹp các mạch máu bao quanh dây thần kinh sọ thứ chín và làm giảm áp lực.
Almost all these techniques come with limitations, but they are also very effective, if tested properly for the camera and lens combination that you are using.
Hầu như tất cả các kỹ thuật này đều có các hạn chế, nhưng chúng cũng rất hiệu quả nếu được thử nghiệm đúng khi kết hợp giữa máy ảnh và ống kính bạn đang sử dụng.
Cruise missiles are also very effective at evading detection by the enemy because they fly very low to the ground(out of the view of most radar systems).
Bên cạnh đó tên lửa hành trình cũng rất hiệu quả trong việc trốn tránh sự phát hiện của kẻ thù vì chúng bay rất thấp gần mặt đất, ngoài tầm quan sát của hầu hết các hệ thống ra đa.
mandelic acids are also very effective in lightening dark spots and are great alternatives to hydroquinone.
azelaic và axit mandelic cũng rất hiệu quả trong việc làm sáng các đốm đen và lựa chọn thay thế tuyệt vời cho hydroquinone.
The music is also very effective.
Nhạc cũng rất hiệu quả.
Using bullets is also very effective.
Sử dụng đá viên cũng rất hiệu quả.
The image stabilisation is also very effective.
Tính năng ổn định hình ảnh cũng rất hiệu quả.
This heating system is also very effective.
Cách chống nóng này cũng rất hiệu quả.
This heating system is also very effective.
Phương pháp hạ nhiệt này cũng rất hiệu quả.
Clay as a mechanical filter is also very effective.
Đất sét như một bộ lọc cơ khí cũng rất hiệu quả.
Watching films in English is also very effective.
Xem phim bằng tiếng Anh cũng là phương pháp hết sức hiệu quả.
Going prone in these spots is also very effective.
Bấm huyệt tại vị trí này cũng rất hiệu quả.
It is also very effective after eating garlic or onion.
cũng rất hiệu quả sau khi ăn tỏi hoặc hành tây.
Story telling is also very effective in this case.
Tình năng Report cũng tỏ ra khá hiệu quả trong trường hợp này.
It is also very effective against fleas, has no smell.
Cũng rất hiệu quả chống bọ chét, không mùi.
Use of anti-itch cream like calamine lotion is also very effective.
Việc sử dụng kem chống ngứa, như kem dưỡng chứa quặng kẽm calamine cũng rất hiệu quả.
Results: 391, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese