IS AN ENEMY in Vietnamese translation

[iz æn 'enəmi]
[iz æn 'enəmi]
là kẻ thù
is the enemy
is a foe
is the adversary
là địch
are enemies
là một đối thủ
as a rival
was an opponent
be a rival
are a foe
is an enemy
chúng ta đều là kẻ địch

Examples of using Is an enemy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Whatever goes upon 2 legs is an enemy.
Bất kỳ cái gì đi bằng hai chân đều là kẻ thù.
Whatever goes on two legs is an enemy.
Bất kỳ cái gì đi bằng hai chân đều là kẻ thù.
Anyone who isn't a cop is an enemy.
Bất kì ai không phải đồng minh là kẻ địch.
Whatever goes upon two legs is an enemy.”.
Bất kỳ cái gì đi bằng hai chân đều là kẻ thù.
Everyone is a friend, no one is an enemy.
Ai cũng bạn, không ai là thù.
What we don't see is an enemy.
Cái họ không tìm thấy là quân địch.
Everyone who isn't us… is an enemy.
Bất kỳ ai không phải người nhà chúng ta đều là kẻ thù.
Every other player is an enemy.
Tất cả người chơi khác đều là kẻ thù.
Whatever goes upon 2 legs is an enemy.
Bất cứ cái gì đi trên hai chân đều là kẻ thù.
Whatever, nor China or Russia is an enemy.
Cho dù bất đồng, nhưng Trung Quốc và Mỹ không phải là địch.
Killmonger, whose birth name is N'Jadaka, is an enemy of Black Panther.
Killmonger có tên khai sinh là N' Jadaka, kẻ thù của Black Panther.
Is an enemy. Everyone who isn't us.
Bất kỳ ai không phải người nhà chúng ta đều là kẻ thù.
Understand Even though it is an enemy.
Hiểu! Mặc dù đó là một kẻ thù.
Well that's ok, any friend of the Avatar, is an enemy of mine.
Cứ bạn của Avatar thì sẽ là kẻ thù của ta.
A frenemy is a friend who really is an enemy.
A frenemy= một người vừa  bạn vừa là thù.
The group believes that"Assange is an enemy of the state because he has exposed the crimes of both the left and the right.".
Nhóm tin tặc toàn cầu này tin rằng" Assange là kẻ thù của nhà nước vì ông ta đã vạch trần tội ác của cả cánh tả và cánh hữu".
Some held banners saying“Whoever opposes Mao is an enemy of the people”, according to videos and photos widely shared on Weibo.
Một số biểu ngữ viết rằng:“ Bất cứ kẻ nào chống lại Mao đều là kẻ thù của nhân dân”, theo những hình ảnh được chia sẻ rộng rãi trên trang Weibo.
He added that he felt Putin is an enemy of the U.S. but that"it's OK to talk to your enemies.".
Ông cho biết thêm ông cảm nhận ông Putin là kẻ thù của Mỹ nhưng“ việc nói chuyện với kẻ thù là có thể chấp nhận được”.
Even if somebody is an enemy you have compassion toward him because a man of understanding can understand the viewpoint of the other also.
Cho dù ai đó là kẻ thù, người của hiểu biết vẫn có từ bi với người kia bởi vì người của hiểu biết có thể hiểu cả quan điểm của người kia nữa.
Dogmatism is an enemy to peace, and an insuperable barrier to democracy.
Giáo điều chủ nghĩa là thù địch của hòa bình và rào cản không vượt được của dân chủ.
Results: 182, Time: 0.0582

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese