IS BOTTLED in Vietnamese translation

[iz 'bɒtld]
[iz 'bɒtld]
là đóng chai
is bottled

Examples of using Is bottled in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the tap temperature reaches 72 degrees Celsius PH 8.5 standard and especially is bottled right at the source as prescribed by the Ministry of Health.
đến 72 độ C, độ PH 8.5 đạt chuẩn và đặc biệt là được đóng chai ngay tại nguồn theo quy định của Bộ Y Tế.
It's bottled at 45.7% ABV
được đóng chai ở mức 46,7% ABV
This wine was bottled in July 2014.
Rượu được đóng chai vào tháng 7/ 2014.
In here, son, is bottles and cans.
Trong đây, con ạ, là chai và lon.
They are bottled from the cask undiluted or only lightly diluted.
Chúng được đóng chai từ các thùng rượu không pha loãng hoặc chỉ pha loãng nhẹ.
The main applications are bottles, jars and other containers.
The chính là chai, lọ và khác container.
The wine was bottled in July 2013.
Rượu được đóng chai vào tháng 7 năm 2011.
This wine was bottled in July, 2010.
Rượu được đóng chai vào tháng 7 năm 2011.
It's bottled at 46.7% ABV
được đóng chai ở mức 46,7% ABV
The tequilas that have 100% agave still must be bottled in Mexico.
Loại 100% agave phải được đóng chai tại Mexico.
All 100% agave tequilas must be bottled in Mexico.
Loại 100% agave phải được đóng chai tại Mexico.
Par…” the wine was bottled by the concern whose name follows.
O“… Par/ Bởi…” rượu được đóng chai bởi… có tên sau.
What is Bottle Flip?
Lật chai là gì?
If the child is bottle-fed, he must drink water.
Nếu đứa trẻ được bú bình, nó phải uống nước.
The same reduction technique works if a child is bottle-fed.
Kỹ thuật giảm tương tự hoạt động nếu một đứa trẻ được bú bình.
The first Vintage 1995 batch was bottled in 2011, with official tasting notes dating from 2010 printed right on the bottle..
Vintage 1995 đầu tiên được đóng chai vào năm 2011, với nếm chính thức ghi chép từ năm 2010 được in ngay trên chai..
A wine that has been bottled with a strong dose of SO2 will smell like burnt matches;
Một loại rượu đã được đóng chai với một liều lượng SO2 mạnh sẽ có mùi như các trận cháy;
It's Friday the only decision you need to make is bottle or glass.
Thứ sáu quyết định duy nhất bạn cần thực hiện là chai hoặc ly.
Artesian waters come from a natural source but are bottled off-site and are processed and purified.
Vùng nước tự chảy đến từ một nguồn tự nhiên nhưng được đóng chai off- site và được xử lý và tinh chế.
And he's looking at something really, truly absurd, which is bottles of Evian water on the table.
Và nhìn thấy một vật cực kì lố bịch đó là chai nước Evian trên bàn.
Results: 47, Time: 0.0365

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese