IS CURRENTLY BEING TESTED in Vietnamese translation

[iz 'kʌrəntli 'biːiŋ 'testid]
[iz 'kʌrəntli 'biːiŋ 'testid]
hiện đang được thử nghiệm
is currently being tested
is now being tested
is presently being tested
is currently being piloted
is now being trialled
is currently being trialled
it's currently being road-tested

Examples of using Is currently being tested in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It has long been used in the laboratory and is currently being tested for other diseases.
Công cụ này từ lâu đã được sử dụng trong phòng thí nghiệmđang được thử nghiệm cho một số loại bệnh khác.
has developed a system called K-Pay, which is currently being tested at dozens of dining venues
hệ thống gọi là K- Pay đang được thử nghiệm tại hàng chục nhà hàng
Adobe Creative SDK is initially targeted at the delivery of iOS applications and is currently being tested by select developers.
Bộ công cụ Creative SDK mới của Adobe khởi đầu nhắm tới các ứng dụng iOS và hiện đang được kiểm chứng bởi những nhà phát triển ứng dụng được chọn lựa.
This new feature is currently being tested on both IOS and Android,
Tính năng mới hiện đang được thử nghiệm trên iOS và Android
The global beta you see is currently being tested and can be installable only by unlocking the bootloader before it is a test ROM.
Phiên bản beta toàn cầu mà bạn thấy, hiện đang được thử nghiệm và chỉ có thể được cài đặt bằng cách mở khóa bộ nạp khởi động đầu tiên vì nó là một rom thử nghiệm..
this game is currently being tested in Thailand and a blog post by the developers says the game will make it to other countries soon.
trò chơi này hiện đang được thử nghiệm ở Thái Lan và một bài đăng trên blog của các nhà phát triển nói rằng trò chơi sẽ sớm được đưa đến các quốc gia khác.
The ITAP technology is currently being tested on humans and a prosthetic has been made for a woman injured in the July 2005 London bombings.
Công nghệ ITAP hiện đang được thử nghiệm trên người và một bộ phận giả đã được chế tạo cho một phụ nữ bị thương trong vụ đánh bom London tháng 7 năm 2005.
Important resistance(neckline for the inverse S/H/S bottom) at 116.28 is currently being tested and once it is broken clearly, upside acceleration towards 118.47 and 122.00 should be seen.
Mức kháng cự quan trọng( đường viền cổ áo cho đáy nghịch đảo S/ H/ S) tại 116,28 hiện đang được thử nghiệm và một khi nó bị phá vỡ rõ ràng, gia tốc đi lên hướng tới 118,47 và 122,00 sẽ được nhìn thấy.
similar to what is currently being tested on the International Space Station to grow crops.
tương tự như những gì hiện đang được thử nghiệm trên Trạm vũ trụ quốc tế( ISS) để trồng cây.
rounds of feedback from the government and other stakeholders of the interview, while the app is currently being tested by the users and the service providers of the NDIS scheme.
các bên liên quan khác trong ngành với ứng dụng mẫu hiện đang được thử nghiệm trong số những người dùng NDIS và các nhà cung cấp dịch vụ.
The Wistar Institute, and GeneOne Life Science Inc. and is currently being tested in two human clinical studies.
GeneOne Life Science Inc. Hiện đang được thử nghiệm trong hai nghiên cứu lâm sàng ở người.
The camera is currently being tested by easyJet airline company.
Máy ảnh hiện đang được thử nghiệm bởi easyJet.[ 42].
of the Model 3, like the rumoured 70-kWh that is currently being tested, will be priced closer to the Model S 75D,
có thể sẽ giống như dòng 70 đang được thử nghiệm, có giá gần bằng Model S 75D, tuy nhiên khoảng cách giữa
The method is currently being tested in a specialized facility at the University of Texas, which is one of the few in the world that can store
Các nhà nghiên cứu hiện đang thử nghiệm phương pháp này tại một cơ sở đặc biệt ở Trường Jackson,
The agent has shown potent immunomodulatory effects, selectively suppressing the function of T and NK cells, and is currently being tested as a possible treatment for psoriasis and in the prevention of graft-versus-host disease.[1].
Tác nhân này đã cho thấy tác dụng điều hòa miễn dịch mạnh, ức chế chọn lọc chức năng của tế bào T và NK, và hiện đang được thử nghiệm như một phương pháp điều trị có thể đối với bệnh vẩy nến và trong phòng ngừa bệnh ghép so với vật chủ.[ 1].
The Impossible Whopper is currently being test marketed in St.
The Impossible Whopper hiện đang được thử nghiệm bán trên thị trường ở St.
It's currently being tested in India.
Phương pháp này hiện đang được thử nghiệm tại Ấn Độ.
Two systems of DADSS are currently being tested.
Hai nguyên mẫu của UAV mới hiện đang được thử nghiệm.
A number of potential vaccines are currently being tested.
Một số vắc- xin tiềm năng hiện đang được thử nghiệm.
Tablets are currently being tested.
Các viên thuốc này hiện đang được xét nghiệm.
Results: 79, Time: 0.0394

Is currently being tested in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese