IS IMPROVING in Vietnamese translation

[iz im'pruːviŋ]
[iz im'pruːviŋ]
đang cải thiện
are improving
are enhancing
have improved
được cải thiện
be improved
be enhanced
has improved
gets improved
improvement is
là cải thiện
be to improve
is the improvement
is to enhance
ameliorate
đã cải thiện
improvement
improve
have improved
have enhanced
là cải tiến
is to improve
is improvement
is innovation
đang cải tiến
are improving
is revamping
đang nâng
are lifting
is raising
is improving
sẽ cải thiện
will improve
would improve
should improve
will enhance
are going to improve
improvements
là nâng cao
is to raise
is to improve
is to enhance
improving
enhancing
is to advance
is to elevate
is to lift
có cải thiện
improved
had improvements
là cải tiến nâng cao

Examples of using Is improving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am hoping that the weather is improving….
Tui hi vọng rằng thời tiết sẽ khá hơn…”.
his game is improving.
lối chơi của họ đã được cải thiện.
Thanks to all of you, my English is improving.
Cám ơn anh nhiều. Mong rằng Tiếng Anh của em sẽ được cải thiện.
The good news is that the science is improving rapidly.
Tin tốt là khoa học đang tăng tốc.
The picture quality of these phones is improving quickly.
Chất lượng hình ảnh của các điện thoại đang cải thiện một cách nhanh chóng.
These are signs that her condition is improving.
Vậy nghĩa là bệnh tình đã có tiến triển.
If stats alone prove a player is improving each season, Raheem's numbers for his third campaign are nothing short of stunning.
Nếu số liệu thống kê một mình chứng minh một cầu thủ đang cải thiện mỗi mùa giải, số của Raheem cho chiến dịch thứ ba của mình là không có gì ngắn của cảnh quan tuyệt đẹp.
There is improving demand for big stones as Basel show begins with fewer diamond companies attending due to high exhibitor costs.
Nhu cầu được cải thiện các loại kim cương lớn khi chương trình Basel bắt đầu với sự tham gia của ít công ty do chi phí của các nhà triển lãm cao.
President Ahmed said the high-level visit shows that Somalia's security situation is improving and ties with the U.S. are strengthening.
Tổng thống Ahmed nói chuyến viếng thăm ở cấp cao này cho thấy tình hình an ninh tại Somalia đang cải thiện và mối quan hệ với Hoa Kỳ đang được củng cố.
The technology is improving rapidly, and the competition between generating and detecting fake videos
Công nghệ là cải thiện nhanh chóngvà sự cạnh tranh giữa việc tạo
Machine learning means that the accuracy of the system is improving over time, with the addition of more data and feedback.
Học máy có nghĩa là độ chính xác của hệ thống được cải thiện theo thời gian, với việc bổ sung thêm dữ liệu và phản hồi.
This patient's HbA1c level is improving but still not at goal after starting metformin.
HbA1c của bệnh nhân đã cải thiện từ khi khởi dùng metformin, nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu.
Our R& D department is improving the machine quality,
Bộ phận R& D của chúng tôi là cải thiện chất lượng máy,
Stuart Weinstein also said that the annual monitoring showed that the quality of treatment of spinal patients in Viet Duc Hospital is improving.
Stuart Weinstein cũng cho hay, việc theo dõi hàng năm cho thấy chất lượng điều trị của các bệnh nhân cột sống tại BV Việt Đức ngày càng được cải thiện.
As you will see, your primary focus in bodyweight workouts is improving in a few basic areas: pushing, pulling, and squatting.
Như bạn sẽ thấy, trọng tâm chính của bạn trong tập luyện thể hình là cải thiện trong một số lĩnh vực cơ bản: đẩy, kéo và ngồi xổm.
We're pleased to announce that Alpari is improving the trading conditions for CFD futures and stock index CFDs.
Chúng tôi trân trọng thông báo rằng Alpari đã cải thiện điều kiện giao dịch theo CFD Hàng hóa tương lai và CFD Chỉ số hàng hóa.
One of the cofounders, Per Cromwell, says the next step for Wheelys is improving the technology that powers its mobile bus store.
Một trong những đồng sáng lập công ty, Per Cromwell, nói bước tiếp theo của Wheelys là cải tiến công nghệ cho xe bus bán hàng di động của mình.
the outlook for people with this condition is improving as treatments are developed and refined.
triển vọng được cải thiện khi điều trị được phát triển và cải thiện..
One challenge is improving battery technology to store more energy to extend the plane's range, with faster re-charging.
Một thách thức là cải thiện công nghệ pin để lưu trữ nhiều năng lượng hơn để mở rộng phạm vi máy bay, với khả năng sạc lại nhanh hơn.
Therefore, the team is improving so that it can work in two directions and replace the concrete lining.
Chính vì vậy, nhóm nghiên cứu đang cải tiến để nó có thể làm việc được theo hai phương và thay thế lớp tôn lót bằng bê- tông.
Results: 496, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese