IS INSTALLING in Vietnamese translation

[iz in'stɔːliŋ]
[iz in'stɔːliŋ]
đang lắp đặt
are installing
đang cài đặt
are installing
are setting
currently-installed
là cài đặt
be to install
is installing
is the installation
is to set up
is setup
are settings
được cài đặt
be set
be installed
installed
được lắp đặt
be installed
be mounted
sẽ lắp đặt
will install
would install
are installing
will installing
are going to install
là lắp đặt
is to install
is the installation
is installing

Examples of using Is installing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A cumulative update is available for all Windows Phone compatible models and is installing a Windows 10 Mobile Fall Creators Update.
Bản cập nhật tích lũy( cumulative update) mới được triển khai cho tất cả các mẫu Windows Phone tương thích và đang cài đặt bản cập nhật Windows 10 Mobile Fall Creators Update.
One interesting idea that you could think about is installing a hidden door.
Một ý tưởng thú vị mà bạn có thể nghĩ đến là lắp đặt một cánh cửa bí ẩn.
Here, E. ON is installing a total of 80 Siemens 3.6 MW-class wind turbines.
Ở đây, E. ON được cài đặt tổng cộng 80 Siemens 3.6 MW gió tuabin- class.
Overall, the main cause of a Windows system slowing down over time is installing junk software.
Nhưng xét cho cùng, nguyên nhân hàng đầu khiến Windows bị chậm theo thời gian là cài đặt phần mềm rác.
To ensure electricity from clean energy, Japan is installing solar roads in Tokyo.
Để đảm bảo nguồn điện từ năng lượng sạch, Nhật Bản đang lắp đặt các con đường năng lượng mặt trời ở Tokyo.
A pop-up window will appear informing you that Roblox Studio is installing.
Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện thông báo cho bạn rằng Roblox Studio đang cài đặt.
There are several ways to insulate the door yourself, one of them is installing seals on the door frame made of wood.
Có một số cách để tự cách nhiệt cánh cửa, một trong số đó là lắp đặt con dấu trên khung cửa làm bằng gỗ.
All of us can be the victims of botnet malware, and the only way to get rid of them is installing the anti-malware programs.
Tất cả chúng ta có thể nạn nhân của phần mềm độc hại botnet, và cách duy nhất để loại bỏ chúng là cài đặt các chương trình chống phần mềm độc hại.
As we stated in a previous section, during the installation process, read all prompts about what the program is installing on your computer.
Như đã nói ở phần trước trong quá trình cài đặt hãy đọc tất cả lời nhắc về những chương trình được cài đặt trên máy tính.
The last part and probably the scariest part for anyone who is a newbie is installing a computer part like a hard drive or memory.
Phần cuối cùng và có lẽ là phần đáng sợ nhất đối với bất kỳ ai là người mới đang cài đặt một phần máy tính như ổ cứng hoặc bộ nhớ.
In other words, the leading cause of a Windows system slowing down over time is installing junk software.
Nói cách khác, nguyên nhân chính khiến hệ thống Windows bị chậm theo thời gian chính là cài đặt các phần mềm rác.
Overall, the main cause of a Windows system slowing down over time is installing junk software.
Nói cách khác, nguyên nhân chính khiến hệ thống Windows bị chậm theo thời gian chính là cài đặt các phần mềm rác.
Another step you can take to protect yourself in the digital space is installing a VPN service.
Một bước khác để bạn có thể bảo vệ chính mình trên mạng internet là cài đặt một dịch vụ VPN.
The state is installing a new alarm system at Napa State Hospital, where a patient killed a psychiatric technician last year.
Sở nói rằng Sở đang gắn hệ thống báo động mới ở bệnh viện Napa State Hospital, nơi có một chuyên gia y tế tâm thần bị giết năm ngoái.
However, there has been no direct evidence that Huawei is installing backdoors or other spy systems on its equipment.
Tuy nhiên không có bằng chứng cụ thể nào cho thấy, Huawei đang cài cắm backdoor hoặc các hệ thống gián điệp khác trên thiết bị của họ.
In Malaysia, Grab is installing CCTV cameras in the cars of 100 women drivers to ensure on-the-job safety,
Tại Malaysia, Grab lắp camera CCTV trong xe của 100 tài xế nữ để đảm bảo an toàn,
China is installing more robots than any other nation, and that may affect every other nation.
Trung Quốc đang lắp ráp nhiều robot hơn bất kỳ nước nào, và điều này có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn thế giới.
As pidgin-otr is installing, you will see a loading bar on the bottom of the Software Center window.
Trong lúc cài pidgin- otr, bạn sẽ thấy thanh tiến triển ở bên dưới của khung cửa Software Center.
The wsappx service generally only uses a noticeable amount of CPU when your PC is installing, uninstalling, or updating Store apps.
Dịch vụ wsappx thường chỉ sử dụng một số lượng nhất định tài nguyên của CPU khi máy tính cài đặt, gỡ cài đặt hoặc cập nhật ứng dụng Store.
easy, as is installing a barcode system.
cũng như cài đặt hệ thống mã vạch.
Results: 85, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese