IS PRETTY BASIC in Vietnamese translation

[iz 'priti 'beisik]
[iz 'priti 'beisik]
là khá cơ bản
is pretty basic
is rather basic
is fairly basic
vẫn khá cơ bản
is pretty basic

Examples of using Is pretty basic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My use of an activity tracker is pretty basic, I use it for 3 things: Step counter,
Sử dụng của tôi một tracker hoạt động là khá cơ bản, tôi sử dụng nó cho 3 điều:
the Alcatel OneTouch Watch is pretty basic in what it can do.
Alcatel OneTouch Watch là khá cơ bản trong những gì nó có thể làm.
sound too technical but the underlying principle is pretty basic.
nguyên tắc cơ bản là khá cơ bản.
that clock is pretty basic.
đồng hồ đó là khá cơ bản.
include an ancestry report, although this information is pretty basic compared to some other vendors on the market.
thông tin này là khá cơ bản so với một số nhà cung cấp khác trên thị trường.
Copy and paste functionality on Android is pretty basic, just as it is on most operating systems.
Chức năng sao chép và dán trên Android khá là cơ bản, có trên hầu hết các hệ điều hành.
The platform is pretty basic at the moment, but if you want to test it out and build apps yourself,
Hệ điều hành khá cơ bản vào lúc này, nhưng nếu muốn tự thử nghiệm
The Razor Hovertrax has a max speed of 6mph and is pretty basic in features.
Razor Hovertrax có tốc độ tối đa của 6mph và khá cơ bản trong các tính năng.
While the lens is pretty basic, the camera itself is built to an extremely high standard, and is replete with helpful features that you normally only
Trong khi ống kính là khá cơ bản, thì bản thân chiếc máy này được xây dựng với một tiêu chuẩn rất cao,
The app's interface is pretty basic and sparse, especially the search results which appear in a text based list- no icons
Giao diện của ứng dụng là khá cơ bản và thưa thớt, đặc biệt các kết quả
new front fascia and revised headlights, while inside the working vehicle is pretty basic- a simplified color palette,
trong khi bên trong xe làm việc là khá cơ bản- một bảng màu đơn giản,
While a plumbing company might be able to get away with a website that is pretty basic- from an aesthetic perspective- a remodeling company must have a beautiful website.
Trong khi một công ty ống nước có thể có một trang web khá cơ bản, thì từ góc độ thẩm mỹ một công ty sửa chữa nhà cũng phải có một trang web đẹp.
The customer information is pretty basic, and offers to enter directly all necessary information such as passport number, citizenship, and frequent flyer card number as well.
Thông tin khách hàng khá cơ bản và cung cấp để nhập trực tiếp tất cả các thông tin cần thiết như số hộ chiếu, quốc tịch và số thẻ khách hàng thường xuyên.
The reason is pretty basic: color is a property of light(i.e., photons), and since electron microscopes
Lý do khá căn bản: màu sắc là một đặc tính của ánh sáng( photon),
are indeed a handful that may) and the underlying mechanism that unifies these all is pretty basic.
chế cơ bản thống nhất tất cả những điều này là khá cơ bản.
The rooms are pretty basic and nothing to write home about.
Các phòng là khá cơ bản và không có gì để viết về nhà.
Spectrographs are pretty basic to understand.
Máy quang phổ là khá cơ bản để hiểu.
Some of them are pretty basic….
Một vài điều này thực ra rất cơ bản….
Everything was pretty basic.
Tất cả đều khá cơ bản.
Spectrographs are pretty basic to understand.
Quang phổ là khá cơ bản để hiểu.
Results: 45, Time: 0.0485

Is pretty basic in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese