IS UNREAL in Vietnamese translation

[iz ʌn'riəl]
[iz ʌn'riəl]
là không thực
is unreal
is not real
is not true
is not practical
is not genuine
là không thật
is not true
is not real
is unreal
không có thực
not really there
there is no real
has no reality
can't be real
aren't real , there
thực
real
really
true
actual
reality
take
food
entity
practical
truly
là hư ảo
unreal là

Examples of using Is unreal in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
(9) Balance of Power is Unreal.
( 9) Cân bằng quyền lực là không thực tế.
The separation is unreal, an unpleasant dream or terrifying nightmare from which you will awaken.
Sự chia tách là không thực, một giấc mơ khó chịu hay cơn ác mộng từ đó bạn sẽ bừng tỉnh.
We do not say that this house is unreal so you can pass through the walls.
Chúng ta không nói rằng ngôi nhà này là không thực cho nên bạn có thể đi qua tường.
I would give any amount of money to be with Roman Ragazzi for a day. Dude is unreal.
Tôi sẽ cho bất kỳ số tiền nào để ở bên Roman Ragazzi trong một ngày. Công tử là không thật.
Thus the object is like an object seen in a dream; it is unreal.
Vì thế đối tượng được xem như xuất hiện trong một giấc mộng; nó không có thực.
Nobody feels while dreaming that the dream is unreal- while dreaming,
Không ai cảm thấy trong khi mơ rằng giấc mơ là không thực- trong khi mơ,
There are no hard distinctions between what is real and what is unreal, nor between what is true
Không có những sự phân biệt rạch ròi giữa cái gì thực và cái gì không thực, hoặc giữa cái gì thực
my whole life and the level of sexism is unreal.”.
bình đẳng giới tính chỉ là hư ảo”.
There are no distinctions between what is real and what is unreal, between what is true
Không có những sự phân biệt rạch ròi giữa cái gì thực và cái gì không thực, hoặc giữa cái gì thực
and that Tokyo is unreal.
Tokyo mới là hư ảo!
Output in a private house and yard is unreal(I tried more than once).
Hiển thị trong một ngôi nhà riêng và sân là không thực tế( đã thử nhiều lần).
This knowledge within you that knows that the“I” is unreal, that knowledge which knows change, must itself be changeless, permanent.
Cái biết bên trong ông biết cái“ ta” không thật, cái biết đó biết sự thay đổi, nên chính nó phải bất biến và thường hằng.
he is not saying that our experience of evil is unreal.
kinh nghiệm của chúng ta về cái ác là phi thực.
locations or anything that is unreal.
bất cứ điều gì đó không có thật.
Here you are not attempting anything that is deceptive or anything that is unreal.
Ở đây bạn không cố bất kỳ điều gì lừa dối hay bất kỳ điều gì không có thật.
Tell me what is unreal about you.
cái gì không thực ở anh.
uses the valid designations, the words, in order to make something which is unreal appear to be real.
để làm một gì đó vốn là không- thực xuất hiện thực.
and the situation is unreal.
một tình huống là không có thực.
In 1958 I wrote the following:‘There are no hard distinctions between what is real and what is unreal, nor between what is true and what is false.
Năm 1958, tôi đã viết như sau:“ Không thể phân biệt rạch ròi giữa thực và không thực, cũng như vậy giữa cái đúng và không đúng.
Thus the object is like an object seen in a dream; it is unreal.
Bởi vậy đối tượng ấy giống như đối tượng nhìn thấy trong mộng, nó không thật.
Results: 62, Time: 0.0506

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese