IS WRITING in Vietnamese translation

[iz 'raitiŋ]
[iz 'raitiŋ]
đang viết
are writing
have written
are posting
viết
write
read
post
said
là viết
is to write
means writing
writing
writing is
is to jot down
is a book
bunkhouses
đang ghi lại
are recording
are documenting
registering
are capturing
was logging
is writing
là bằng văn bản
be in writing

Examples of using Is writing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rick, left, is writing a book about his experience with Webster.
Rick, trái, đang viết một cuốn sách về kinh nghiệm của mình với Webster.
Mozart is writing the music.
Và Mozart sẽ viết nhạc.
He is writing again.'.
Anh ấy viết lại một lần nữa.”.
Scripture- Scripture is writing inspired by God's Spirit.
Đavít viết ra, dưới ơn linh hứng của Thánh Thần.
She is writing a book about addiction and love.
đang viết một cuốn sách về nghiện ngập và tình yêu.
This is writing because it's what I want to do.
Tôi muốn viết vì đó là điều tôi muốn làm.
My weakness is writing.
Nhược điểm là đang viết.
Whatever he is writing about is his life.
Dù anh ấy có viết gì thì vẫn là viết về chiến tranh.
Each of us is writing a book.
Mỗi chúng ta sẽ viết một quyển sách.
Mr. Teagues here is writing a story.
Ông Teagues ở đây để viết một câu chuyện.
What? Mozart is writing a new opera?
Mozart đang soạn một vở opera mới. Cái gì?
Anne is writing him a letter, aren't you, Anne?
Anne sẽ viết thư cho cậu ấy?
Rowling Is Writing Fantastic Beasts 3's Script.
Rowling đã đang viết kịch bản cho Fantastic Beasts 3.
I'm not an author but blogging is writing too, right?
Em không phải là nhà văn, nhưng em cũng có thể viết được sách, đúng không nào?
One of these types of learning is writing.
Một trong những môn học đó là Viết.
But her true love is writing.
Còn thì tình yêu đích thực vẫn là viết văn.
One of these is writing.
Một trong số đó là viết văn.
The introduction, which must include why the candidate is writing.
Phần giới thiệu, trong đó nên bao gồm lý do tại sao người nộp đơn viết.
These stories are ones that no one else is writing.
Đó là vì chúng là những câu chuyện mà không ai khác có thể viết được.
One of the things I enjoy doing is writing my blog.
Một trong những việc mà Simon thích làm đó là viết blog.
Results: 559, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese