IT'S DIFFICULT TO GET in Vietnamese translation

[its 'difikəlt tə get]
[its 'difikəlt tə get]
rất khó để có được
it's difficult to get
are hard to get
it is very difficult to get
is difficult to obtain
very hard to get
thật khó để có được
it's hard to get
it's difficult to get
's hard to have
it can be difficult
khó có
have difficulty
it's
difficult to have
there is hardly
hard to get
difficult to get
have trouble
unlikely to have
is unlikely
can hardly
khó khăn để có được
difficult to get
hard to get
difficult to obtain
tough to get
hard to obtain
challenging to get
tricky to get
difficult to acquire

Examples of using It's difficult to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it's difficult to get a clear picture of your heart and lungs with a standard echocardiogram,
Nếu khó để có được một hình ảnh rõ ràng của tim
The attention you want isn't cheap, it's difficult to get via SEO and it rarely scales.
Sự chú ý bạn muốn không phải là rẻ, thật khó khăn để có được nó thông qua SEO và nó hiếm khi tăng cao.
Although the idea seems straightforward, it's difficult to get it to work in real life.
Mặc dù ý tưởng vẻ đơn giản, đó là khó khăn để có đượcđể làm việc trong cuộc sống thực.
At the end of the day, it doesn't matter how useful or fascinating your content is if it's difficult to get a hold of.
Vào cuối ngày, không quan trọng như thế nào hữu ích hoặc hấp dẫn nội dung của bạn là nếu nó khó khăn để có được một tổ chức của.
You should take a supplement of at least 400mcg daily throughout your pregnancy as it's difficult to get enough from food alone.
Bạn nên bổ sung ít nhất 400mcg mỗi ngày trong suốt thai kì vì nó khó mà lấy đủ qua chế độ ăn hàng ngày.
Because of the secrecy, it's difficult to get a precise figure on how much revenue gold farming brings, but it was estimated to be about USD $300 million in 2008.
Vì bí mật, rất khó để có được một con số chính xác về việc thu nhập từ cày vàng thu được, nhưng ước tính khoảng 300 triệu đô la trong năm 2008.
It's difficult to get at them but you can get at City, they will play their own game
Thật khó để có được ở họ nhưng bạn thể nhận được ở Man City,
While it's difficult to get accurate information about North Korea- a police state that rarely admits foreigners- refugees and other sources of information have helped outsiders sketch the country's bankrupt economy.
Trong khi rất khó để có được thông tin chính xác về Bắc Hàn- một chế độ công an hiếm khi cho phép người nước ngoài vào- những người tị nạn và những nguồn tin khác đã giúp người ngoài phác hoạ được nền kinh tế phá sản của nước này.
It's difficult to get an exact figure online because jobs can vary based on the size of the home, location, materials used, and other factors such as building codes
Thật khó để có được một con số chính xác trực tuyến vì công việc thể thay đổi tùy vào kích thước của ngôi nhà,
While you can get some magnesium from foods, it's difficult to get enough from your diet alone, which is why magnesium supplements are commonly recommended.
Trong khi bạn thể nhận được một số magiê từ thực phẩm, đôi khi rất khó để có được đủ từ chế độ ăn uống của bạn một mình, đó là lý do tại sao bổ sung magiê thể lợi.
It's difficult to get people to adopt the technology and transition if they don't have the confidence that they are going to be able to utilize a delivery network.”.
Thật khó để có được mọi người áp dụng công nghệ và quá trình chuyển đổi nếu họ không sự tự tin rằng họ sẽ thể sử dụng một mạng lưới phân phối.".
It's difficult to get around the fact that performing a comprehensive scan of files and directories is going to place some level of overhead on system performance.
Rất khó để có được thực tế là việc thực hiện quét toàn bộ các tệp và thư mục sẽ đặt một số gánh nặng lên hiệu năng của hệ thống.
Therefore, cooking, aging, crushing, and otherwise processing garlic causes allicin to immediately break down into other compounds, so it's difficult to get allicin up to biologically active levels in your body.3.
Vì vậy, nấu ăn, lão hóa, nghiền, và các xử lý khác gây tỏi allicin để phá vỡ ngay lập tức xuống thành các hợp chất khác, nên rất khó để có được chất allicin lên mức hoạt tính sinh học trong cơ thể của bạn.
foods such as fish, but unlike vitamins A or C, it's difficult to get all the vitamin D your body needs from food.
vitamin A hoặc C, rất khó để có được tất cả các vitamin D cơ thể bạn cần từ thực phẩm.
Confident people speak assertively because they know that it's difficult to get people to listen to you if you can't deliver your ideas with conviction.
Người tự tin nói quả quyết vì họ biết rõ rằng mọi người sẽ cảm thấy khó bị thuyết phục nếu bạn không thể đưa ra những ý tưởng của mình với một niềm tin vững chắc.
Many businesses make the mistake of thinking that PR strategies are only good for big brands and that it's difficult to get media coverage without a big marketing budget.
Nhiều doanh nghiệp đã sai lầm khi nghĩ rằng các chiến lược PR chỉ tốt cho các thương hiệu lớn và rất khó để được truyền thông mà không có ngân sách tiếp thị lớn.
It is difficult to get adequate clarity from a mobile screen.
Thật khó để có được sự rõ ràng chính xác từ màn hình di động.
However, it is difficult to get it from your food.
Tuy nhiên, rất khó để lấy nó từ thực phẩm của bạn.
But it is difficult to get ijmaa.
Rất khó để lấy gel ra.
It is difficult to get the other visa status, but money is the
Rất khó để có được tình trạng cư trú khác,
Results: 46, Time: 0.0762

It's difficult to get in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese