IT'S HOT in Vietnamese translation

[its hɒt]
[its hɒt]
nó nóng
it's hot
it heats
it warms
it hot
nó rất là nóng
nó rất cay
it is very spicy

Examples of using It's hot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Eat it when it's hot, and eat it fast, before it cools.
Ăn ngay khi còn nóng, hoặc hâm nóng lại trước khi ăn.
Thank you It's hot, be careful.
Cảm ơn cháu Khá nóng đấy, xin hãy cẩn thận ạ.
It's hot, please eat it slowly.
Nóng đấy, xin hãy ăn chậm thôi.
It's hot, be careful.
Nóng lắm đó, cẩn thận nhé.
It's hot in here.
Trong đây nóng đó.
It's hot here. Somewhere hot..
Nơi nào đó nóng. Ở đây nóng..
But it's hot, okay?
Nhưng nóng lắm, được chứ?
It's hot.
Hàng nóng đó.
It's hot in here.
đây nóng quá.
It's hot in here.
Trong này nóng nhỉ.
It's hot. He's a sly fox, that Fletcher.
Nóng đấy. Gã Fletcher đó là một con cáo ranh ma.
It's hot, so be careful.
Khá nóng đấy, xin hãy cẩn thận ạ.
Did you say it's hot?
Em nói là nóng à?
Oh. Oh! It's hot.
Nóng thật. Ồ!
It's hot. Thanks.
Nóng thật. Cảm ơn.
It's hot. It's on fire.
Nó phải nóng, như lửa.
It's on fire.- It's hot.
Nó phải nóng, như lửa.
Yeah. it's hot!
Phải. Nóng đấy!
It's hot in here.
Trong này nóng.
It's hot even without fire.
Nóng rẫy dù không có lửa.
Results: 245, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese