IT'S KILLING in Vietnamese translation

[its 'kiliŋ]
[its 'kiliŋ]
nó đang giết
it's killing
điều đó đang giết chết
it's killing
đó là giết
nó sẽ giết
it will kill
it would kill
it's going to kill
he's gonna kill
it shall slay
nó còn giết
đó là tiêu diệt

Examples of using It's killing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't remember and it's killing me.
Tôi không thể nói và điều này đang giết chết tôi.
It's killing me is what it's doing… It's murdering me.
It' s killing me”= It is killing me- nó đang giết tớ đây này.
So hot that it's killing large numbers of salmon.
Nhiệt độ nước nóng đến nỗi đang giết chết số lượng lớn cá hồi.
Except that it's killing me.
Mặc cho nó đang giết anh.
It's killing our world and society.
Nó đang giết đi xã hội và cuộc đời này.
It's killing me.
Nó giết ta mất.
It's killing us.
Đang giết tụi này đấy.
When it's killing me, what do I really need.
Khi nào nó Đang giết chết tôi cái gì Tôi thật sự cần hay không.
It's killing me to know.
Điều đó đang giết dần tôi để biết rằng.
It's killing me that you're going out with the kid.
Em đang giết anh khi hẹn hò với bọn trẻ đấy.
It's killing all the animals.”.
Nó giết hết súc vật.”.
I don't think it's killing people.
Anh không nghĩ là nó giết người.
It's killing me it's killing me!
Nó giết tôi rồi!
It's killing us, and.
điều đó đang giết chúng ta.
It's killing me.
Nó đang giết chết tôi.
And it's killing.
đang giết chóc.
It's squeezing his heart, it's killing him.
Nó đang giết anh ta.
It's killing him. He's obsessed with discovering your methods.
Anh ta bị ám ảnh phải tìm ra phương pháp của anh.
It's killing our parents.
Nó sẽ hại cha mẹ chúng ta.
It's coming-- it's killing everybody!
Nó đang đến, nó đang giết chết mọi người!
Results: 104, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese