IT ALSO SERVES in Vietnamese translation

[it 'ɔːlsəʊ s3ːvz]
[it 'ɔːlsəʊ s3ːvz]
nó cũng phục vụ
it also serves
it also caters
nó còn phục vụ
it also serves
nó cũng đóng vai trò
it also serves
it also plays a role

Examples of using It also serves in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Museum officials say it also serves as a cultural bridge between the East and West.
Các nhân viên của bảo tàng nói bảo tàng cũng đóng vai trò như một cầu nối văn hoá giữa Đông và Tây.
Playing with toys is not only highly enjoyable for children, but it also serves an educational purpose too.
Chơi với đồ chơi không chỉ gây hứng thú cao cho trẻ, mà còn rất có ích cho mục tiêu giáo dục.
A lot of nutrition is supplemented by school lunches… so it also serves as a meal that saves children in poverty.”.
Nhưng rất nhiều chất dinh dưỡng được bổ sung vào bữa trưa ở trường… vì vậy chúng cũng phục vụ như bữa ăn giúp trẻ em thoát nghèo”.
It not only allows the owner to travel across international borders but it also serves as an official identification document.
Nó không chỉ cho phép người sở hữu đi qua khắp các biên giới quốc tế, mà còn phục vụ như một tài liệu nhận dạng chính thức.
Once it has found the web page you requested, it also serves you the web page.
Một khi đã tìm thấy các trang web mà bạn yêu cầu, nó cũng sẽ phục vụ bạn các trang web.
But“Dock+Go” offers more than just style; it also serves up a high level of technical sophistication.
Nhưng Rinspeed Dock+ Go Concept cung cấp nhiều hơn chỉ là phong cách; nó cũng phục vụ lên một mức độ cao về kỹ thuật.
It also serves as a base camp for people from the south and coastal areas like
Nó cũng phục vụ như một căn cứ cho những người từ các khu vực phía nam
It also serves as a games table and can easily be
Nó cũng phục vụ như là một bảng trò chơi
Moreover, it also serves for display in the new era, to introduce faster,
Hơn thế nó còn phục vụ cho việc trưng bày trong thời kỳ mới,
Very practical in the preparation of your vegetables and fruits, it also serves as a decorative element in your kitchen thanks to a suspension hole to save space.
Rất tiện dụng trong việc chuẩn bị các loại rau và trái cây của bạn, nó cũng đóng vai trò như một yếu tố trang trí trong nhà bếp của bạn với một lỗ treo để tiết kiệm không gian.
It also serves as a strong indicator for the future growth of Wi-Fi ZONE public access services and the key role that carriers play in providing customers with seamless access across hotspots nationwide.".
Nó cũng phục vụ như một chỉ báo mạnh mẽ cho sự phát triển tương lai của các dịch vụ truy cập công cộng Wi- Fi ZONE và vai trò quan trọng mà các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp cho khách hàng truy cập liền mạch trên các điểm nóng trên toàn quốc.
only serves as a financial tool for your restaurant or food business, but it also serves as an analytical tool that helps you to set your restaurant business apart from the competition.
quán ăn mà nó còn phục vụ như một công cụ phân tích giúp bạn thiết lập kinh doanh nhà hàng.
Although it also serves students who are career bound after graduation, those students with interest in pursuing graduate studies in
Mặc dù nó cũng phục vụ sinh viên đang bị ràng buộc sự nghiệp sau khi tốt nghiệp,
English not only helps facilitate and advance the work it also serves to communicate and learn culture.
giúp thuận lợi và thăng tiến trong công việc nó còn phục vụ cho việc giao tiếp và học hỏi văn hóa mới.
Allowing faster riders to smash the hills means that they get a great interval workout, and it also serves a dual purpose of slowing them down on the flats as the effort saps their excess watts.
Cho phép người lái xe nhanh hơn qua các ngọn đồi cũng có nghĩa là họ đã có một đợt tập luyện vô cùng tuyệt vời và nó cũng phục vụ mục đích kép để làm chậm chúng trên những căn hộ khi mà nỗ lực làm giảm lượng watts thừa thãi.
The Best Worscht in Town chain is special in that it also serves extremely spicy variants, using some of
Các Worscht tốt nhất trong thành phố đặc biệt vì nó cũng phục vụ các biến thể cực kỳ cay,
It also serves the northern and central regions of Luzon;
Sân bay cũng phục vụ các khu vực bắc
city of Tianjin and partially surrounded by Hebei Province, it also serves as the most important transportation hub and port of entry.
một phần được bao quanh bởi tỉnh Hà Bắc, cũng phục vụ như là trung tâm giao thông quan trọng nhất và cảng nhập cảnh.
It also serves as an excellent base from which to explore the many top-rated ski resorts in the area, including Gerlitzen, which, thanks to its modern lifts(Gerlitzen Kanzelbahn), is also busy during the summer months for adventures including biking,
Nó cũng phục vụ như một cơ sở tuyệt vời để khám phá nhiều khu nghỉ mát trượt tuyết được xếp hạng hàng đầu trong khu vực, bao gồm Gerlitzen,
The business plan not only serves as a financial tool for your restaurant or food business, but it also serves as an analytical tool that helps you to set your restaurant business apart from the competition.
Việc lập một bản kế hoạch kinh doanh không chỉ phục vụ như một công cụ về tài chính cho nhà hàng của bạn, mà nó còn phục vụ như một công cụ phân tích giúp bạn thiết lập một cách hệ thống hiệu quả cho việc kinh doanh nhà hàng để có thể cạnh tranh được trên thị trường.
Results: 127, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese