IT IS ALSO EQUIPPED in Vietnamese translation

[it iz 'ɔːlsəʊ i'kwipt]
[it iz 'ɔːlsəʊ i'kwipt]
nó cũng được trang bị
it is also equipped
additionally it is equipped with AI
nó còn được trang bị
it is also equipped

Examples of using It is also equipped in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It was also equipped with light effects to further influence the mood during the screening, one of four colors to choose from.
Nó cũng được trang bị các hiệu ứng ánh sáng để tiếp tục ảnh hưởng đến tâm trạng trong buổi chiếu phim, một trong bốn màu để bạn lựa chọn.
It's also equipped with GPS, even in the miniscule chance that the boat get overturned you can fly using magic….
Nó cũng được trang bị GPS, ngay cả trong trường hợp xấu nhất là chiếc thuyền bị lật cậu vẫn có thể bay bằng ma thuật….
It's also equipped with an OLS-50M infrared and tracking system, which the Raptor doesn't have.
Nó cũng được trang bị Hệ thống theo dõi hồng ngoại OLS- 50M mà chiếc Raptor không có.
It's also equipped with a special cooling system called HexaFlow, which can be easily seen on the underside.
Nó cũng được trang bị một hệ thống giúp mát không thể thiếu gọi là HexaFlow, hoàn toàn có thể dễ dàng nhìn thấy trên mặt dưới.
It's also equipped with robust video editing options and wide range of
Nó cũng được trang bị các tùy chọn chỉnh sửa video mạnh mẽ
It's also equipped with several other tools for performance optimization, such as code minification,
Nó cũng được trang bị một số công cụ khác để tối ưu hóa hiệu suất,
It's also equipped with Honda's Personal Assistant that will let you control certain functions by saying“OK Honda.”.
Xe còn được trang bị trợ lý cá nhân( Personal Assistant) của Honda, cho phép bạn điều khiển một số chức năng nhất định bằng cách nói" OK Honda".
It's also equipped with Wi-Fi and NFC connectivity,
Nó cũng được trang bị Wi- Fi
It's also equipped with Dynatrac ProGrip front and rear brakes,
Nó còn được trang bị với bộ phanh Dynatrac ProGrip ở cả phía trước
It's also equipped with GPS, even in the miniscule chance that the boat get overturned you can fly using magic… if I have to say my worries then it's only if someone discovers you with sight alone.
Nó cũng được trang bị GPS, ngay cả trong trường hợp xấu nhất là chiếc thuyền bị lật cậu vẫn có thể bay bằng ma thuật… nếu phải nói nỗi lo lớn nhất của tôi thì chỉ là việc có người tận mắt thấy cậu.
Furthermore, with the help of Leme's Magic Dress<Solomon's Ring>, it not only showed the graph of his companion's positivity level, but it was also equipped with a map function to display the coordinate of his companions that were a target of conquest.
Hơn nữa, với sự giúp đỡ của Linh phục của Leme,『 Nhẫn của Solomon』, không chỉ hiển thị biểu đồ chỉ số cảm xúc của đồng đội cậu, mà nó còn được trang bị chức năng bản đồ để hiển thị vị trí của những người là mục tiêu chinh phục của cậu.
It is also equipped….
Nó cũng được trang bị….
It is also equipped with 60 Austrian cubic zirconias.
Nó cũng được trang bị zirconia khối 60 Áo.
It is also equipped with all kinds of kitchenware.
Nó cũng được trang bị tất cả các loại dụng cụ nhà bếp.
It is also equipped with a low oil alert.
Nó cũng được trang bị bảo vệ dầu thấp.
It is also equipped with professional technical guidance personnel.
Nó cũng được trang bị nhân viên hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp.
It is also equipped with eight control inputs, and eight control outputs.
Nó cũng được trang bị tám đầu vào điều khiển và tám đầu ra điều khiển.
It is also equipped with a large door for easy cleaning and maintenance.
Nó cũng được trang bị một cánh cửa lớn để dễ dàng làm sạch và bảo trì.
It is also equipped with nuclear, biological and chemical(NBC) protection system.
Nó cũng được trang bị thiết bị bảo vệ NBC( hạt nhân, sinh học và hóa học).
It is also equipped with A4 printer according to the requirement of the customers.
Nó cũng được trang bị máy in A4 theo yêu cầu của khách hàng.
Results: 1707, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese