IT IS DIFFICULT TO GET in Vietnamese translation

[it iz 'difikəlt tə get]
[it iz 'difikəlt tə get]
rất khó để có được
it's difficult to get
are hard to get
it is very difficult to get
is difficult to obtain
very hard to get
thật khó để có được
it's hard to get
it's difficult to get
's hard to have
it can be difficult
thật khó để có
it's hard to have
it is difficult to have
it's hard
it can be hard to get
it is difficult to get
thật khó mà đưa ra
rất khó để lấy
nên rất khó đưa

Examples of using It is difficult to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although it is difficult to get exact numbers, some estimates show Immigration
Mặc dù rất khó để có được con số chính xác,
The actual number is suspected to be much higher, but due to the Chinese regime's information blockade, it is difficult to get news out of China.
Con số thực tế được cho là cao hơn rất nhiều, nhưng vì sự phong tỏa thông tin của chính quyền Trung Quốc nên rất khó đưa các tin tức ra ngoài đất nước này.
It is difficult to get an account of redemption rates from most rebate companies, partly due to a reluctance on the part of
Rất khó để có được một tài khoản về tỷ lệ mua lại từ hầu hết các công ty giảm giá,
The actual number is suspected to be much higher, but due to the Chinese regime's information blockade, it is difficult to get news out of China.
Con số thực tế được cho là cao hơn rất nhiều, nhưng vì sự phong tỏa thông tin của chính quyền Trung Quốc nên rất khó đưa các tin tức ra ngoài Trung Quốc.
Due to the secrecy, it is difficult to get a precise figure on how much earnings gold farming brings in, but it had been estimated to be
Vì bí mật, rất khó để có được một con số chính xác về việc thu nhập từ cày vàng thu được,
It is difficult to get your point across in only 500 words,
Rất khó để có được điểm của bạn trên chỉ trong các từ 500,
Even though a good diet is essential, it is difficult to get all the nutrients that you need(vitamins and minerals) in your diet every day.
Mặc dù một chế độ ăn uống tốt điều cần thiết, nó là khó khăn để có được tất cả các chất dinh dưỡng mà bạn cần( vitamin và khoáng chất) trong chế độ ăn uống của bạn mỗi ngày.
(6) Where it is difficult to get permission from the individual, but providing the information
( 6) Trong trường hợp khó có được sự cho phép từ cá nhân,
but in the shops it is difficult to get, so I decided to take a chance
trong các cửa hàng thật khó để nhận, vì vậy tôi quyết định để mất một cơ hội
It is difficult to get these tables without having them ordered and delivered because the way they are constructed, is a process
Nó rất khó để có được các bảng mà không họ đặt hàng và phân phối bởi vì cách họ được xây dựng,
Unfortunately, if a father is absent or it is difficult to get in touch with him for approval the mother can move forward with a name change of the child.
Thật không may, nếu một người cha vắng mặt hoặc rất khó để được liên lạc với anh ta để được chấp thuận, mẹ có thể di chuyển về phía trước với một sự thay đổi tên của đứa trẻ.
If you are writing about an industry where it is difficult to get new customers and the value of each customer
Nếu bạn đang viết về một ngành công nghiệp khó có được khách hàng mới
Enterprises should question any Tier IV claims by data center providers because it is difficult to get customers to pay the rates necessary to monetize the level 4 data center investment of roughly double that of a Tier III facility.
Các doanh nghiệp nên đặt câu hỏi bất kỳ tuyên bố Cấp IV nào bởi các nhà cung cấp trung tâm dữ liệu bởi vì rất khó để có được khách hàng phải trả mức giá cần thiết để kiếm tiền từ đầu tư trung tâm dữ liệu cấp 4 gần gấp đôi so với cơ sở Cấp III.
once put it,“To those who do not know mathematics it is difficult to get across a real feeling as to the beauty,
Tử Đối với những người không biết toán học, rất khó để có được cảm giác thực sự
But sometime it's difficult to get both.
Nhưng đôi khi sẽ rất khó để có được cả hai.
It's difficult to get good contrast in this color.
Thật khó để có được độ tương phản tốt trong màu này.
It's difficult to get the latest on the situation in China.
Thật khó để có được thông tin mới nhất về tình hình ở Trung Quốc.
It's difficult to get a sharp image inside the ball.
Rất khó để lấy được ảnh sắc nét bên trong quả cầu.
But it's difficult to get at.
Nhưng rất khó để làm được.
It's difficult to get any information.
Khó mà lấy thông tin được.
Results: 44, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese