IT ON TWITTER in Vietnamese translation

[it ɒn 'twitər]
[it ɒn 'twitər]
nó trên twitter
it on twitter

Examples of using It on twitter in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the jewelry blog or your own blog and then you shout out about it on Twitter, Facebook, etc.
sau đó bạn hét lên về nó trên Twitter, Facebook, v. v.
If you have enjoyed this post, please take a second to share it on Twitter.
Nếu bạn đã thích bài đăng này, vui lòng dành một giây để chia sẻ nó trên Twitter.
post it on Twitter, save it to your favorite list or simply copy it..
gửi nó lên Twitter, lưu vào danh sách yêu thích của bạn hoặc chỉ sao chép nó..
Its editor, Hu Xijin, described it on Twitter as"a clear warning to rioters in Hong Kong.".
Biên tập của tờ báo, Hu Xijin mô tả trên Twitter đó là“ lời cảnh báo rõ ràng cho những kẻ bạo loạn ở Hồng Kông”.
There were people who were talking about it on Twitter which I was observing.
Cũng có người nói về chuyện đó trên Twitter, nơi mà tôi cũng đang quan sát nữa.
Desai said that I took a picture of it and posted it on Twitter because I know that many scientists use it too.
Cô Desai nói rằng cô đã đăng những hình ảnh trên Twitter vì cô biết rất nhiều nhà khoa học cũng sử dụng mạng xã hội này.
The way BTS phrased it on Twitter had the VP General Manager, Roman Dvoryankin react and show his disappointment with how things were handled.
Cách mà BTS thông báo trên Twitter đã buộc giám đốc điều hành VP là Roman Dvoryankin lên tiếng và thể hiện sự thất vọng của mình.
Just click"Share" to post it on Twitter or Facebook, or copy the link, which you can send to anyone.
Chỉ cần nhấp vào" Chia sẻ" để nhanh chóng đăng ảnh ghép của bạn lên Twitter hoặc Facebook, hoặc sao chép đường link để cho bất cứ ai xem tranh ghép của bạn.
As Michelle Obama put it on Twitter, in support of Laura Bush:“Sometimes truth transcends party.”.
Dẫn lại ý kiến của bà Bush trên Twitter, bà Michelle Obama viết:" Đôi khi sự thật vượt qua đảng phái".
Its editor, Hu Xijin, described it on Twitter as“a clear warning to rioters in Hong Kong.”.
Một biên tập viên của tờ báo, Hu Xijin đã mô tả trên Twitter rằng đây là" một lời cảnh báo rõ ràng cho những kẻ bạo loạn ở Hong Kong".
When someone“likes” your brand or follows it on Twitter, he's publicly endorsing your company and becoming a brand ambassador.
Khi một ai đó bấm nút“ like” thương hiệu của bạn hoặc theo bạn trên Twitter, họ đang công khai quảng bá cho công ty và trở thành đại sứ thương hiệu cho bạn..
But you can get some buzz on your new video by sharing it on Twitter, Facebook and Pinterest.
Tuy nhiên, bạn có thể nhận được tiếng vang cho video mới của mình bằng cách chia sẻ lên Twitter, Facebook và Pinterest.
uncovered the filing and posted it on Twitter.
đã đăng lên Twitter.
If you read our review of FIFA 15 and followed my musings about it on Twitter, you will know I didn't really like it..
Nếu bạn từng xem những review của chúng tôi về FIFA 15 và cả những bài đăng trên Twitter, bạn sẽ biết là tôi hoàn toàn không thích cái món này.
and posted it on Twitter and Instagram.
đăng trên Twitter và Instagram.
discovered the document and posted it on Twitter.
đã đăng lên Twitter.
shot the video in her Gainesville backyard in October and shared it on Twitter.
sân sau vườn nhà mình và chia sẻ lên Twitter.
we bitched about it on Twitter?
ta ca cẩm trên Twitter.
we bitched about it on Twitter? Why is it that when five scumbags beat.
khốn hiếp một cô gái ở Pamplona, ta ca cẩm trên Twitter.
put it on Twitter.
hãy đưa nó lên Twitter.
Results: 85, Time: 0.0373

It on twitter in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese