IT WAS TWO in Vietnamese translation

[it wɒz tuː]
[it wɒz tuː]
đó là hai
it's two
there are two
that two
là 2
is 2
as two
is $2
có hai
have two
get two
contain two
there are two
there are 2
features two
nó có là 2

Examples of using It was two in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It was two o'clock in the morning in New York.
Đang là hai giờ sáng ở New York.
It was two days ago.
Đó là 2 ngày trước.
It was two months and two days.
Nó là hai tháng và hai ngày.
It was two months ago, July 18.
Đó là 2 tháng trước, ngày 18- 7.
No, he said it was two isosceles triangles forming a rhombus.
Không, lão bảo đấy là hai tam giác cân hợp lại tạo thành một hình thoi.
Five minutes. It was two minutes five minutes ago.
Năm phút trước bảo là hai phút mà.- Năm phút nữa.
Today, it was two people we know.
Hôm nay, đã là hai người chúng ta quen.
It was two minutes five minutes ago.-Five minutes.
Năm phút trước bảo là hai phút mà.- Năm phút nữa.
It was two unique advantages, an open channel
Có 2 ưu điểm nổi bật,
It was two shelves.
Là hai cái giá sách đấy.
It was two months ago, October 18.
Đó là 2 tháng trước, ngày 18- 7.
It was two people with the same pain.
Đó là 2 con người cùng nỗi đau.
Actually, it was two kids, but who's counting?
Thật ra là hai đứa, nhưng đếm làm gì?
I thought it was two?
Tôi tưởng là hai? 5?
No, it was two nights later on a school camping trip.
Không, là hai đêm sau đó trong chuyến cắm trại của trường.
And it was two songs in.
Trong đó có 2 bài hát.
The first time reading it was two months after being charged.
Lần đầu tiên tôi đọc nó là 2 tháng sau khi bị buộc tội".
It was two totally different halves of football.
Đó là 2 môi trường bóng đá khác nhau hoàn toàn.
Or perhaps it was two drinks.
Hoặc có thể là hai cốc.
When I actually checked, it was two months ago.
Là thật, tôi đã đi kiểm tra, đã hai tháng.
Results: 106, Time: 0.0666

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese