IT WASN'T CLEAR in Vietnamese translation

[it 'wɒznt kliər]
[it 'wɒznt kliər]
không rõ
unknown
no idea
uncertain
no apparent
unsure
unidentified
don't know
it is not clear
it is unclear
am not sure
chưa rõ
it is not clear
unclear
unknown
don't know
it is not known
not sure
not yet clear
uncertain
not yet known
less clear
nó không phải là rõ ràng
it is not clear
it is not obvious

Examples of using It wasn't clear in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It wasn't clear when the change would take effect, but Washington is pushing Beijing to make concessions as soon as possible.
Hiện chưa rõ khi nào mức thuế mới bắt đầu có hiệu lực, nhưng Washington đang hối thúc Bắc Kinh thực hiện các nhượng bộ càng sớm càng tốt.
It wasn't clear whether this was Project Valley or not, but apparently, it would come in both mid-range
Chưa rõ đây có phải là Project Valley như tin đồn hay không,
But it wasn't clear how this parasitic infection could affect the brain.
Nhưng vẫn chưa rõ bằng cách nào ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến bộ não của chúng ta.
A gun was found inside the home, police added, but it wasn't clear if the woman was near it at the time of the shooting.
Một khẩu súng được tìm thấy bên trong căn nhà, theo cảnh sát, nhưng hiện chưa rõ là nạn nhân có đứng gần khẩu súng khi bị bắn hay không.
A gun was found inside the home, police said, but it wasn't clear if the woman was near it at the time of the shooting.
Một khẩu súng được tìm thấy bên trong căn nhà, theo cảnh sát, nhưng hiện chưa rõ là nạn nhân có đứng gần khẩu súng khi bị bắn hay không.
It wasn't clear from the transcript whether that percentage is the amount of revenue kept by Google or paid to Apple.
Điều này không rõ ràng từ bảng số liệu cho dù tỷ lệ này là số tiền thu được mà Google lưu giữ hoặc trả cho Apple.
But it wasn't clear how this would ultimately affect the formation of secondary compounds that could still harm health.
Nhưng vẫn chưa rõ ràng làm thế nào mà điều này tác động được đến sự hình thành các SOAs cũng có thể gây hại cho sức khỏe.
And it wasn't clear that in any of these cases the death was related to lack of treatment.
không rõ ràng trong bất kỳ trường hợp nào, cái chết có liên quan đến việc thiếu điều trị.
But it wasn't clear what, if anything, Paddock planned with the explosives, he said.
Nhưng nó không rõ ràng, nếu có gì, Paddock lên kế hoạch bằng chất nổ, ông nói.
But it wasn't clear what, if anything, Paddock planned to do with the explosives, the sheriff said.
Nhưng nó không rõ ràng, nếu có gì, Paddock lên kế hoạch bằng chất nổ, ông nói.
It wasn't clear what Mr. Hutchinson had used to slash the balloon.
Đó không phải là rõ ràng những gì ông Hutchinson đã sử dụng để cắt bóng bay.
It wasn't clear if the ships could dive, if they were on rails leading them down,
Không rõ là con thuyền có thể lặn,
The total figure includes 252.78 million migrant workers, although it wasn't clear how those were classified.
Tổng số đưa ra bao gồm cả 252.78 triệu công nhân nhập cư, dù rằng hiện chưa rõ là những người này được liệt kê như thế nào.
It said myPersonality was“mainly active” prior to 2012, and it wasn't clear why Facebook was taking action now.
Công ty cho biết myPersonality là" chủ yếu hoạt động"; trước năm 2012, và không rõ ràng tại sao Facebook lại chặn họ như vậy.
The company said myPersonality was“mainly active” prior to 2012, and it wasn't clear why Facebook was taking action now.
Công ty cho biết myPersonality là" chủ yếu hoạt động"; trước năm 2012, và không rõ ràng tại sao Facebook lại chặn họ như vậy.
It wasn't clear what job he might take but it would not be that of the CEO, since Ellison does not plan to leave that position,
Không rõ ông Hurd có thể làm việc gì nhưng sẽ không thể là CEO
It wasn't clear who would attend next week's talks, but such meetings have typically been handled in the past by South Korea's unification minister
Hiện chưa rõ ai sẽ tham dự các cuộc thảo luận, nhưng thông thường những cuộc họp như vậy trong quá khứ thường
Trump, in his remarks at the White House, said he would be"adding things" to the agreement, but it wasn't clear whether the bipartisan group of lawmakers that negotiated the deal would agree to any changes.
Trump, trong bài phát biểu tại Nhà Trắng, cho biết ông sẽ" bổ sung thêm" vào thỏa thuận, nhưng không rõ liệu nhóm các nhà lập pháp lưỡng đảng đã đàm phán thỏa thuận có đồng ý với bất kỳ thay đổi nào hay không..
It wasn't clear from Trump's comments how this new report might differ from financial disclosures that Trump files with the government ethics office early each year.
Không rõ ý kiến của Trump về cách báo cáo mới này có thể khác hay không khi so với các tiết lộ tài chính mà Trump nộp cho văn phòng đạo đức chính phủ vào đầu mỗi năm.
It wasn't clear whether the preparations meant China would cut the retaliatory tariffs it imposed on those products, or when the purchases would happen.
Hiện chưa rõ liệu hoạt động chuẩn bị có đồng nghĩa với việc Trung Quốc sẽ giảm thuế trả đũa với các sản phẩm này hoặc khi nào hoạt động mua sẽ thực sự xảy ra.
Results: 102, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese