LEARN BY in Vietnamese translation

[l3ːn bai]
[l3ːn bai]
học bằng cách
learn by
study by
học theo
studied under
learn in
enrolled under
schooled in
tìm hiểu bằng
learn by
học được
learn
be taught
học hỏi bằng
learn by
learn by
đọc bởi
read by
readable by
delivered by
interpreted by
learn by

Examples of using Learn by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kids learn by seeing what you do.
Trẻ em sẽ học hỏi bằng cách xem những gì bạn làm.
In this workshopyou will learn by doing.
Trong khóa học này, bạn sẽ học bằng cách làm.
It's definitely something you learn by listening to other people.
Có một sự thật là bạn sẽ học được điều gì đó khi lắng nghe người khác.
My children will learn by discovering.
Học sinh sẽ học được cách khám phá.
Many people learn by doing.
Nhiều người học cách làm.
Children learn by watching what you do.
Trẻ em sẽ học hỏi bằng cách xem những gì bạn làm.
Chimps learn by watching each other.
Machines( TPMS) bằng cách học hỏi lẫn nhau.
Kids learn by watching and imitating what they see.
Trẻ con học hỏi nhờ quan sát và bắt chước theo những gì chúng nhìn thấy.
Why not learn by teaching your kids about it first?
Sao bạn không học bằng cách dạy cho con bạn về điều này trước tiên nhỉ?
Your kids learn by what you do, not what you say.
Trẻ em học hỏi từ những gì bạn làm, không phải những gì bạn nói.
Children learn by watching everyone around them, primarily the parents.
Trẻ con học tập bằng cách quan sát mọi người xung quanh chúng, đặc biệt là bố mẹ.
You learn by reading while you're setting type?
Anh đã học bằng cách đọc trong khi sắp chữ sao?
We learn by doing, and making mistakes.
Chúng ta học tập bằng cách cố gắng và cũng phạm lỗi lầm.
Learn by“doing”.
Học qua“ làm”.
These are things we can never learn by study and observation.
Những điều nầy chúng ta không thể nào học bởi sự sự nghiên cứu và quan sát.
We learn by observation, analysis
Chúng ta học tập bằng cách quan sát,
Normally, you will only learn by trial and error,
Thông thường, bạn sẽ chỉ học bằng thử và sai,
They simply learn by imitating.
Chúng chỉ học theo cách bắt chước.
Learn by Doing: The 8 Best Interactive Coding Websites.
Tìm hiểu bằng cách thực hiện: 8 trang web mã hóa tương tác tốt nhất.
children learn by example.
trẻ học qua gương mẫu.
Results: 427, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese