LEARN THE VALUE in Vietnamese translation

[l3ːn ðə 'væljuː]
[l3ːn ðə 'væljuː]
hiểu được giá trị
understand the value
learn the value
know the value
do understand the worth
discover the value
tìm hiểu giá trị
learn the value
biết được giá trị
know the value
learn the value
học hỏi giá trị

Examples of using Learn the value in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes we only learn the value of something- health, money,
Đôi khi chúng ta chỉ hiểu được giá trị của một cái gì đó như sức khỏe,
Through service and cross-cultural activities, your child will learn the value in helping others.
Thông qua các hoạt động phục vụ và liên văn hóa, các em sẽ học được giá trị của việc giúp đỡ người khác.
Do these little campaign-solving exercises actually promote a child learn the value of consideration?
Những bài tập giải quyết vấn đề nhỏ này thực sự giúp trẻ học được giá trị của sự cân nhắc không?
He has to learn the value of the emotions, and in so learning he has to master the effect of fire on water, occultly understood.
Y phải học giá trị của các tình cảm, và trong sự học hỏi này y phải thấu đáo hiệu quả của lửa trên nước( hiểu theo nghĩa huyền bí).
He had a chance to help Alex learn the value of organization and become a better student.
Anh ấy đã có cơ hội để giúp Alex học giá trị của việc ngăn nắp và trở thành một học sinh tốt hơn.
Following that you can learn the value of variables to predict the cause of error.
Tiếp theo đó bạn có thể tìm hiểu trị số các variables để đoán nguyên do của Error.
Then he told me to come and learn the value of money from the one daughter he's proud of.
Rồi ông ấy bảo em đi học giá trị của đồng tiền… từ cô gái ông ấy tự hào nhất.
It is the way where kids can learn the value of the money.
Đây là cách để sinh viên học được bài học về giá trị của đồng tiền.
you will learn the value of theoretical debating and develop a deep
bạn sẽ học được giá trị của tranh luận lý thuyết
As we discover more ways they can be of service and enhance our lives, we learn the value of human-robot collaboration in all its forms.
Khi chúng ta khám phá ra nhiều cách mà họ có thể phục vụvà nâng cao cuộc sống của chúng ta, chúng ta học được giá trị của sự hợp tác giữangười và robot dưới mọi hình thức.
You will see how a 20-year-old took on a huge corporation like IBM and learn the value of believing in your dream and following through with it no matter what.
Bạn sẽ được chứng kiến cách một chàng trai 20 tuổi đảm nhiệm một công ty lớn như IBM và hiểu được giá trị của việc tin vào ước mơ của mình và dám theo đuổi nó đến cùng.
they are not motivated, you will need to take steps to help them learn the value of succeeding in school.
bạn cần phải từng bước giúp chúng tìm hiểu giá trị của thành công ở trường học.
a former street beggar, can take computer, mathematics and language classes- and learn the value of reducing waste in a notoriously polluted country where recycling is nearly non-existent.
ngôn ngữ- và tìm hiểu giá trị của việc giảm rác trong một đất nước ô nhiễm nổi tiếng nơi việc tái chế hầu như không tồn tại.
Last week, he looked at the importance of the family as the place where we learn the value of forgiveness, and this week,
Tuần trước, ngài nói về tầm quan trọng của gia đình như là nơi chúng ta học biết giá trị của sự tha thứ,
Everyone gets sidetracked, but if you learn the value of proper goal-setting early on, the benefits will follow you throughout your life and career.
Mọi thứ đều có thể bị bỏ lại, nhưng nếu bạn biết giá trị của việc thiết lập mục tiêu thích hợp sớm, thành quả tuyệt vời sẽ theo bạn trong suốt sự nghiệp và cuộc đời của bạn.
These men can learn the value of an honest day's labor and provide a service
Những người này có thể học được những giá trị của một ngày lao động lương thiện
to understand the exchange, they will learn to eat healthily as well as learn the value of money.
chúng sẽ học cách ăn uống lành mạnh cũng như học giá trị của đồng tiền.
I learned the value of hard work from my parents.
Tôi học được giá trị của nỗ lực lao động chăm chỉ từ cha mẹ.
Learning the value of getting lost.
Học được giá trị của việc bị lạc.
I have really learned the value of love,” Mackenna said.
Tôi thực sự đã học được giá trị của tình yêu", Mackenna nói.
Results: 47, Time: 0.0483

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese