LILLI in Vietnamese translation

Examples of using Lilli in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lilli, hurry!
Lilli. nhanh lên!
Come on, Lilli.
Lại đây nào, Lilli!
Lilli LilUploaded by guest.
Lilli LilUpload by khách.
Come on, Lilli.
Giỏi nào, Lilli!
Lilli, hurry! Look!
Nhìn kìa! Lilli, nhanh lên!
I love you, Lilli.
Anh yêu em, Lilli.
By Spangle call Lilli line.
Spangle Call Lilli Line.
Look. Lilli, hurry!
Nhìn kìa! Lilli, nhanh lên!
Whereas Lilli was the opposite.
Trong khi Lilli thì ngược lại.
I know that now, Lilli.
Giờ anh đã biết, Lilli.
Please, Lilli, let's not fight.
Xin đừng cãi nhau nữa Lilli.
It's like the iguanas, Lilli.
Giống như kỳ nhông ấy, Lilli.
It's like the iguanas, Lilli.
Lilli! Giống như mấy con kỳ đà.
Gorgeous video by Spangle Call Lilli Line.
Album của Spangle Call Lilli Line.
Go get some thatch. Lilli, Richard.
Đi lấy cho mẹ vài tấm tranh. Lilli, Richard.
Lilli, Richard. Go get some thatch.
Đi lấy cho mẹ vài tấm tranh. Lilli, Richard.
Gorgeous video by Spangle Call Lilli Line.
Tên thật: Spangle Call Lilli Line.
Bild Lilli was first made in Germany in 1955.
Bild Lilli lần đầu tiên được sản xuất tại Đức vào năm 1955.
Sunday and Lilli had left without leaving a note.
Chủ Nhật và Lilli bỏ đi mà chẳng để lại lời nhắn nào.
Bild Lilli was first sold in Germany of 1955.
Bild Lilli lần đầu tiên được sản xuất tại Đức vào năm 1955.
Results: 129, Time: 0.0465

Top dictionary queries

English - Vietnamese