M'S in Vietnamese translation

[emz]
[emz]
m
metres
feet
yards
'm
M.
của 3M
M.
m
metres
feet
yards
'm
M.

Examples of using M's in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
City A. M's award winners were chosen by an expert panel of judges drawn from leading businesses and professional services firms.
Những tổ chức đoạt giải thưởng A. M đã được một ban giám khảo chuyên gia đến từ các doanh nghiệp hàng đầu và các công ty dịch vụ chuyên nghiệp.
Super Junior M's Zhoumi is returning with his second solo mini album,“What's Your Number?”?
Super Junior M- Zhoumi sẽ trở lại với solo mini album thứ 2“ What' s Your Number?
M& M's katchi-katchi; Kicket;
M& M; Katchi- katchi;
M's Tech Forum, which she chaired for a year, is one place where sparks are often ignited.
Diễn đàn công nghệ 3M, mà cô ấy chủ trì trong một năm, là một nơi mà các tia lửa thường được kích hoạt.
Several M's have been given wings in some sort of transport-related identity crisis.
Một số của M đã được đưa ra cánh trong một số loại khủng hoảng bản sắc giao thông liên quan đến.
The Chief of Staff turned to M's private secretary who shared the room with him.
Trưởng ban quay sang cô thư ký riêng của M., người cùng chia xẻ phòng làm việc với anh.
Several M's have wings, Prague
Một số của M có cánh,
Dr M's coalition has highlighted multiple electoral controversies during the lead up to 2018's election.
Liên minh của Dr. M đã nêu bật nhiều tranh cãi bầu cử trong cuộc bầu cử tới năm 2018.
Mrs M's solicitor, Natalie Gamble,
Luật sư củaM, Natalie Gamble,
In the dry dock, M's best minds prefer the Captain's dream.
Đang làm nhục giấc mơ của Nemo. Trong bến tàu, những bộ óc tài giỏi nhất của M.
Timoteo also mentioned that he is close to Super Junior M's Zhoumi and VIXX's Hongbin, while Ha Sung Woon
Timoteo cũng bật mí anh còn thân thiết với Zhoumi( Super Junior M) và Hongbin( VIXX),
M's advanced software program embodies the brains” behind these digital products by providing sensible”(math and computer science) algorithms to push these products increased up the worth chain.
Phần mềm tiên tiến của 3M là hiện thân của' bộ não' hỗ trợ những sản phẩm này bằng cách cung cấp thuật toán' thông minh'( toán học và khoa học máy tính) để các sản phẩm này tạo ra chuỗi giá trị cao hơn.
M& M's katchi-katchi; Kicket;
M& M; Katchi- katchi;
M's first commercial application for this technology is a high-strength overhead electrical conductor that can carry more than twice the power of conventional lines of the same size.
Ứng dụng thương mại đầu tiên của 3M cho công nghệ này là dây dẫn điện trên không có độ bền cao có thể truyền điện năng gấp đôi so với đường dây điện thông thường có cùng kích thước.
A separate throttle butterfly for each cylinder- eight in this instance- is a feature adapted from BMW M's racing heritage and provides immediate reaction to the gas pedal at all times.
Một con bướm ga riêng biệt cho mỗi xi- lanh- tám trong trường hợp này- là một tính năng chuyển thể từ di sản đua BMW M và cung cấp phản ứng ngay lập tức để bàn đạp ga ở tất cả các lần.
M's advanced software embodies the“brains” behind these products by providing“smart”(math and computer science) algorithms to push these products higher up the value chain.
Phần mềm tiên tiến của 3M là hiện thân của' bộ não' hỗ trợ những sản phẩm này bằng cách cung cấp thuật toán' thông minh'( toán học và khoa học máy tính) để các sản phẩm này tạo ra chuỗi giá trị cao hơn.
What the M's in M&M's stand for and More….
M của M& M đứng ở đâu và hơn thế nữa.
Others are a bit more indirect; the M's for Baku Azerbaijan
Những người khác là gián tiếp nhiều hơn một chút; của M cho Baku, Azerbaijan
the injured mountaineer who, stuck on a glacier and fearing he might die, couldn't get away from Boney M's"Brown Girl in the Ring.".
sợ anh ta có thể chết, không thể thoát khỏi“ Cô gái nâu trong chiếc nhẫn” của Boney M.
Besides proving that age is but a number, Dr M's historic election win will surely be a rousing story told for generations to come.
Bên cạnh việc chứng minh rằng tuổi tác chỉ là một con số, chiến thắng trong cuộc bầu cử lịch sử của Dr. M chắc chắn sẽ là một câu chuyện để đời khi nói với các thế hệ mai sau.
Results: 62, Time: 0.0388

Top dictionary queries

English - Vietnamese