MANAMI in Vietnamese translation

miss
ms.

Examples of using Manami in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My Manami can not be this erosive.
Manami của tôi không thể ăn mòn được.
Manami is the complete opposite of Seiji.
Manami là một hình ảnh hoàn toàn trái ngược với Seiji.
Voiced by: Manami Numakura[2].
Lồng tiếng bởi: Numakura Manami[ 3].
Only Manami is known to have survived.
Chỉ mỗi mình Manami còn sống sót.
Manami really loved a character called Cotton Bunny.
Manami rất thích một nhân vật là Cotton Bunny.
Manami had secretly been walking past the pool every week.
Manami đã bí mật đi qua hồ mỗi tuần.
I gave Manami every bit of love I had.
Cô chăm chút, yêu thương Manami từng chút một.
I had intended to marry the father of my daughter Manami.
Cô đã định cưới người là cha của Manami.
Of course I didn't tell him why Manami died.
Dĩ nhiên cô nói vì sao Manami chết.
He named it the Manami Star, after his eldest daughter.
Ông đặt tên cho nó là Ngôi sao Manami, theo tên con gái lớn của ông.
So why did you have to drag Manami and Kitahara into it?
Sao phải kéo Manami và Kitahara vào chuyện này?
I believe that along with Manami, something important inside me died too.
Cô cho là có cái gì đó quan trọng trong cô, cũng đã chết cùng với Manami.
Two new important characters will be played by Sato Ryuta and Honjo Manami.
Hai nhân vật quan trọng mới xuất hiện sẽ được thủ diễn bởi Sato Ryuta và Honjo Manami.
What will become of Suzuki, Manami and all the others around them?
Điều gì sẽ xảy đến với Suzuki, Manami và tất cả những người xung quanh họ?
Even though he wanted to hold Manami more than anyone, he couldn't.
Dù anh ấy là người muốn ôm Manami nhất, nhưng anh không thể.
The first time Manami was held by her father her soul had already departed.
Đó là lần đầu Manami được cha ôm ấp khi hồn đã lìa khỏi xác.
Manami really loved that dog,
Manami rất thích chú chó ấy,
Meanwhile, the arrival of a new teacher(Konishi Manami) seems to bring changes to the school.
Trong khi đó, sự xuất hiện của một cô giáo mới( Konishi Manami) dường như mang lại thay đổi cho nhà trường.- Rikayla.
He meets Manami(Aya Ueto)
Anh gặp Manami( Aya Ueto)
There are two parameters related to Masaki and Manami which change depending on decisions the player makes during gameplay.
Có hai thanh chỉ số liên quan đến Masaki và Manami mà sẽ thay đổi tùy thuộc vào quyết định của game thủ trong quá trình chơi.
Results: 77, Time: 0.0624

Top dictionary queries

English - Vietnamese