MY STUFF in Vietnamese translation

[mai stʌf]
[mai stʌf]
đồ của tôi
my stuff
my clothes
my things
my item
my chart
my stuff
công cụ của tôi
my tool
my stuff
my instrument
những thứ của tôi
my things
of my stuff
đồ đạc của em

Examples of using My stuff in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The police took my stuff.
Cảnh sát đã lấy đồ đạc của tôi đi.
Don't touch my stuff without my permission.".
Đừng đụng vào đồ của tôi khi không được phép!”.
All my stuff's here.
Mọi thứ của anh đều ở đây.
I had to pack up my stuff and meet him there.
Tôi phải đóng gói đồ đạc rồi tới chỗ anh ấy.
Don't touch my stuff.
Đừng đụng vào đồ của anh.
When I sold my stuff, I didn't have any.
Khi tôi bán đồ của mình, tôi không có cái nào cả.
You want to steal my stuff?
Ngươi muốn cướp đồ vật đó của ta sao?
I packed my stuff and moved to the new office.
Đóng gói đồ đạc và di chuyển đến văn phòng mới.
All my stuff's in the car.
Tất cả đồ đạc của tôi đều ở trên xe.
That's my stuff.
Đó là đồ của em.
Get my stuff.
Lấy đồ cho tôi.
Don't touch my stuff.
Đừng đụng vào đồ của tôi.
Don't touch my stuff.
Đừng chạm vào đồ của tôi.
Did you take my stuff?
Cậu lấy đồ của tớ à?
If you break my stuff, I would kick your ass.
Nếu làm vỡ đồ của ta, ta đã ngươi tét đít đó.
My stuff is important too!
Việc của con cũng quan trọng!
I'm getting my stuff and I'm leaving.
Tôi đang lấy đồ của mình và tôi sẽ đi.
Stop touching all my stuff, Auntie!
Đừng động vào đồ của tôi, bà cô!
It's all my stuff.
Toàn là đồ của em.
My stuff will fit, no problem.
Đồ của em sẽ để vừa, không vấn đề.
Results: 251, Time: 0.0651

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese