NEW CONTENT in Vietnamese translation

[njuː 'kɒntent]
[njuː 'kɒntent]
nội dung mới
new content
fresh content
recent content
content freshness
content mới
new content
fresh content
new content

Examples of using New content in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Here you can learn 5 techniques on how to build links without creating new content.
Ví dụ về cách xây dựng Link mà không cần tạo Content mới.
However every site should routinely feature creative new content, text, graphics or images,
Tuy nhiên mỗi trang web nên thường xuyên tăng tính năng sáng tạo đổi mới nội dung, văn bản,
Mercy, however, has the power to confer on justice a new content, which is expressed most simply and fully in forgiveness.
Tuy nhiên, lòng thương xót cũng có quyền gán cho đức công bình một nội dung mới, nội dung ấy được diễn tả rất đơn sơ và đầy đủ trong sự tha thứ.
The a lot more new content added, the far better chance which you have to be noticed as reputable, fresh,
Nhiều mới nội dung bổ sung, có cơ hội tốt hơn, và bạn cần phải được coi
This spin-off features ground combat and new content on 20+ skirmish maps.
Spin- off tính năng đất chiến đấu và mới nội dung này trên 20+ bản đồ skirmish.
We will look at four jQuery methods that are used to add new content.
Chúng ta sẽ xem qua 04 phương thức jQuery được sử dụng để thêm mới nội dung.
As you can see, we have removed the man on her left with very little effort using Photoshop CS5's new Content Aware Feature.
Như bạn thấy, chúng tai đã loại bỏ người đàn ông trên trái của cô gái với những bước đơn giản bằng cách sử dụng tính năng mới Content Aware của Photoshop CS5.
Once you have written and posted the new content, the work is just half completed.
Một khi bạn đã viết bài và đăng tải các nội dung mới, công việc chỉ hoàn tất một nửa.
Forgetting to email your list on a regular basis with fresh, new content is like forgetting to water your plant- it will die.
Quên để gửi email danh sách của bạn một cách thường xuyên với nội dung mới, mới giống như quên tưới nước cho cây trồng của bạn- nó sẽ chết.
At the time, Following was the best way to discover new content, since it would show you things your friends were liking.
Vào thời điểm đó, Following là cách tốt nhất giúp cập nhật các nội dung mới, bởi nó sẽ hiển thị các thông tin mà bạn bè của người dùng thích.
I haven't touched this new content, but I'm still having a great time playing the online role-playing game.
Tôi đã chạm vào nội dung mới này, nhưng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời để chơi trò chơi nhập vai trực tuyến.
Effectively promoting your new content will lead to faster discovery by those who are interested in the same subject.
Việc quảng bá một cáchhiệu quả cho nội dung mới của bạn sẽ giúp nội dung được khám phá nhanh hơn bởi những người cóquan tâm đến cùng một chủ đề.
Of course- Google's algorithm is a complex beast, plus new content is being created all the time(by you and your competitors).
Tất nhiên- thuật toán của Google là một con thú phức tạp, cộng với nội dung mới đang được tạo ra mọi lúc( do bạn và đối thủ cạnh tranh của bạn).
Search engines also look for fresh, new content that would provide users with useful information that they are looking for.
Các công cụ tìm kiếm cũng tìm kiếm nội dung mới, mới mẻ để cung cấp cho người dùng những thông tin hữu ích mà họ đang tìm kiếm.
As a result, there are more chances your new content will be related to those long tail search queries.
Kết quả là, có nhiều cơ hội hơn cho nội dung mới của bạn sẽ liên quan đến những truy vấn tìm kiếm đuôi dài.
This is considered a new content appearing only in a few FTAs that Vietnam participated, including EVFTA Agreement.
Đây được coi là một nội dung mới chỉ xuất hiện trong một số ít FTA mà VN tham gia, trong đó có Hiệp định EVFTA.
The early Christians were able to grasp this new content because it was already a topic of specific catechesis in other contexts.
Các Kitô hữu tiên khởi đã nắm vững được nội dung mới mẻ này, vì nó đã là chủ đề cho các bài giáo lý chuyên biệt trong các bối cảnh khác.
Some expansion packs do not require the original game in order to use the new content, as is the case with Blue Shift
Một số bản mở rộng không yêu cầu phải có phiên bản gốc, để sử dụng những nội dung mới như là trường hợp với Half- Life:
Net is a great place to find new content that will keep you occupied day in and day out.
Net là một nơi tuyệt vời để tìm những nội dung mới mẽ làm bạn bận rộn hết ngày này đến ngày khác.
The frequently released new content for“Microsoft Flight” includes daily aerocache challenges and updates that make every flight unique and fun.
Các nội dung mới thường xuyên được cập nhật cho Microsoft Flight bao gồm danh sách nhiệm vụ hàng ngày và những thay đổi để làm sao mỗi chuyến bay của người chơi luôn độc đáo và thú vị.
Results: 1058, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese