OCTA in Vietnamese translation

Examples of using Octa in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In partnership with Caltrans, OCTA will add a second high occupancy vehicle lane in both directions along I-5 between SR-55 and SR-57.
Hợp tác với Caltrans, OCTA sẽ xây thêm làn đường đi chung xe thứ hai cho cả hai chiều giao thông dọc theo xa lộ I- 5 giữa SR- 55 và SR- 57.
OCTA will continue to accept existing passes until February 1, 2018.
OCTA sẽ vẫn tiếp tục nhận những vé đang lưu hành cho đến ngày 1 tháng 2, 2018.
In 2015, the OCTA Board of Directors launched OC Bus 360°, a plan that examines bus service from all angles.
Năm 2015, Hội đồng Quản trị OCTA đã giới thiệu OC Bus 360 °, một chương trình kiểm tra dịch vụ xe buýt từ mọi góc độ.
In partnership with Caltrans, OCTA continued work on the final design of a project that will widen I-5 from SR-73 to El Toro Road.
Hợp tác với Caltrans, OCTA hiện tiếp tục hoàn tất phần thiết kế công trình để mở rộng xa lộ I- 5 từ SR- 73 đến El Toro Road.
It will connect directly with 18 OCTA bus routes, including the seven busiest routes in the county.
OC Streetcar sẽ kết nối trực tiếp với 18 tuyến xe buýt OCTA, gồm cả bảy tuyến đường đông xe nhất trong quận.
said the data that OCTA officials are relying on is outdated.
các giới chức OCTA đang dựa vào đều đã lỗi thời.
To continue in this positive direction, OCTA is proposing additional adjustments through OC Bus 360° that will result in better service and greater efficiency in areas where demand is greatest.
Để tiếp tục phát triển những điểm tốt này, OCTA đang đề nghị những thay đổi khác thông qua chương trình OC Bus 360 °, đem lại dịch vụ tốt hơn và hiệu quả cao hơn trong những khu vực có nhu cầu cao nhất.
OCTA approved $32 million for 11 projects as part of the Regional Capacity Program, which funds intersection improvements and other street improvement
OCTA đã chấp thuận$ 32 triệu đô- la cho 11 công trình trong Chương trình năng lực khu vực( Regional Capacity Program),
OCTA sells reduced fare passes for seniors and persons with disabilities at retail locations, online, or at the OCTA store without requiring verification of eligibility.
OCTA bán vé giảm giá cho người cao niên và người khuyết tật tại các địa điểm bán lẻ, trên mạng hoặc tại văn phòng của OCTA mà không đòi hỏi giấy tờ chứng minh đủ tiêu chuẩn mua vé giảm giá.
In 2018, OCTA finalized the remaining two plans that will guide the management of valuable wildlife and habitat on OCTA's Eagle Ridge Preserve in Brea and the Pacific Horizon Preserve in Laguna Beach.
Năm 2018, OCTA đã hoàn tất hai kế hoạch còn lại nhằm hướng dẫn công việc quản lý động vật hoang dã và môi trường sống vô giá trong Khu bảo tồn Eagle Ridge của OCTA ở Brea và Khu bảo tồn Pacific Horizon ở Laguna Beach.
At their board meeting Dec. 11, OCTA leaders voted 10-3 to ask TCA to cease work on the project, at least for now,
Trong phiên họp hội đồng ngày 11 tháng 12, những người đứng đầu OCTA đã bỏ phiếu 10- 3 để xin TCA chấm dứt công việc trên dự án đó,
OCTA approved $8.9 million for six synchronization projects designed to reduce travel times, stops and delays, and emissions along Orangethorpe Avenue, Katella Avenue/Villa Park/Santiago Canyon,
OCTA chấp thuận$ 8.9 triệu đô- la cho 6 công trình đồng bộ hóa tín hiệu giao thông nhằm giảm thời gian lái xe,
Octa Core Phones.
Octa lõi Điện thoại» Hơn.
Octa Core, Phones.
Octa lõi, Điện thoại.
Octa FX Customer Reviews.
Octa FX đánh giá.
Octa Core Phones»More.
Octa lõi Điện thoại» Hơn.
I know what Octa is.
Tôi biết Octa là cái gì.
Revolutionized music with Octa 2.
Âm nhạc được cách mạng với Octa 2.
I know what Octa is.
Tôi biết công ty Octa.
Thanks. Revolutionized music with Octa 2.
Cảm ơn. âm nhạc được cách mạng với Octa 2.
Results: 146, Time: 0.026

Top dictionary queries

English - Vietnamese