ON HOW TO LIVE in Vietnamese translation

[ɒn haʊ tə liv]
[ɒn haʊ tə liv]
về cách sống
on how to live
way of life
lifestyle
way of living
về làm thế nào để sống
about how to live
làm thế nào để sống
how to live
how to make a living
how to survive
how to stay

Examples of using On how to live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
of the good life, and the book will be more like a manual on how to live it. I'm praying that this book will help the reader to turn away from lies
cuốn sách sẽ được nhiều hơn như một hướng dẫn về làm thế nào để sống nó. Tôi cầu nguyện rằng cuốn sách này sẽ giúp người đọc
com) offers all practitioners-from beginners to masters-expert information on how to live a healthier, happier, more fulfilling life both on
trung cao cấp đến chuyên gia, thông tin về làm thế nào để sống một cuộc sống hạnh phúc hơn,
expert advice on how to live a healthier, happier, more fulfilling life both on
thông tin về làm thế nào để sống một cuộc sống hạnh phúc hơn,
disappear, creating confusion about the fundamental decisions on how to live; because collectively we no longer know from what and for what we have been made
lầm lẫn về những quyết định quan trọng, sống ra sao, tại sao chúng ta bình thường không biết hơn nữa từ những điều
A book on how to live.
This was a lesson on how to live.
Đây là một bài học về cách sống ở đời.
Here is a lesson on how to live.
Đây là một bài học về cách sống ở đời.
We all make choices on how to live.
Tất cả chúng ta đều có sự lựa chọn về cách sống.
Dan Buettner on how to live to 100.
TED Vietsub Dan Buettner Làm sao để sống lâu trên 100 tuổi.
Tips on how to live with a host family.
Lời khuyên về cách sống với gia đình bản xứ.
Related articles on how to live in Mexico.
Các công việc khác về how to live in mexico.
They also offer advice on how to live in France.
Họ cũng đưa ra lời khuyên về cách sống ở Pháp.
Sharia provides guidance on how to live an ethical life.
Sharia cung cấp hướng dẫn về cách sống một cuộc sống đạo đức.
A 300-year-old book of maxims on how to live well yet effectively.
Một cuốn sách 300 năm về câu châm ngôn về cách sống tốt mà vẫn hiệu quả.
not only on how to live….
không chỉ về cách sống….
This rekindled friendship turns into one final transformational“class”- lessons on how to live.
Mối quan hệ được thắp sáng lại của họ đã biến thành một“ lớp học” cuối cùng: những bài học về cách sống.
So, the Dutch experts advise the Vietnamese government on how to live with the floods.
Vì vậy, các chuyên gia Hà Lan đã tư vấn cho Chính phủ Việt Nam cách chung sống với lũ lụt.
Day Meditation Challenge- Deepak Chopra A meditation guide on how to live with passion and abundance.
Day Meditation Challenge( Thử thách thiền trong 21 ngày)- Deepak Chopra, Hướng dẫn thiền về cách sống với đam mê và phong phú.
The commandments in the Torah instruct us, not only on how to live… but on how to mend creation.
Các điều răn trong Torah hướng dẫn chúng ta, không chỉ về cách sống… mà còn về cách sửa đổi sự sáng tạo.
You can also check out this post on our blog on how to live like a local in Hong Kong.
Bạn cũng có thể xem bài đăng này trên blog của chúng tôi về cách sống như người địa phương ở Hồng Kông.
Results: 1341, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese