ON MULTIPLE FRONTS in Vietnamese translation

[ɒn 'mʌltipl frʌnts]
[ɒn 'mʌltipl frʌnts]
trên nhiều mặt trận
on many fronts
on multiple fronts
từ nhiều phía
from many sides
from multiple directions
from multiple fronts
from many angles

Examples of using On multiple fronts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Without a solution to manage volatility, adoption of cryptocurrencies like Dash met roadblocks on multiple fronts to provide a realistic business solution.
Nếu không có một giải pháp để quản lý biến động, việc áp dụng các tiền điện tử như Dash gặp rào chắn trên nhiều mặt trận để cung cấp một giải pháp kinh doanh thực t.
This would make your legal opponent fight the battle on multiple fronts, adding a huge expense to the legal costs of pursing your wealth.
Điều này sẽ khiến đối thủ hợp pháp của bạn chiến đấu trên nhiều mặt trận, thêm một khoản chi phí lớn vào chi phí pháp lý để theo đuổi sự giàu có của bạn.
The restrictions hit Huawei's US business on multiple fronts: barring it from buying from key American suppliers and threatening its telecom equipment sales in rural American markets.
Các hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh tại Hoa Kỳ của Huawei trên nhiều mặt: cấm họ mua từ các nhà cung cấp chính của Mỹ và đe dọa doanh số thiết bị viễn thông của họ tại các thị trường ở Mỹ.
With surprises likely on multiple fronts, investors should expect gold prices in 2017 to be more volatile than usual, creating opportunities for those who believe in its longer-term prospects.
Khi bất ngờ có thể xuất hiện rất nhiều mặt trận, nhà đầu tư có thể kì vọng giá vàng năm 2017 có nhiều biến động hơn bình thường, tạo cơ hội cho những người tin vào triển vọng dài hạn của nó.
This would make your legal opponent fight the battle on multiple fronts, adding a huge expense to the legal costs of pursuing your wealth.
Điều này sẽ khiến đối thủ hợp pháp của bạn chiến đấu trên nhiều mặt trận, thêm một khoản chi phí lớn vào chi phí pháp lý để theo đuổi sự giàu có của bạn.
Those who argue that the market has no bottom and can theoretically fall to zero have clearly overlooked the sheer volume of positive developments occurring on multiple fronts: regulation, adoption, innovation and custodial services.
Những người lập luận rằng thị trường không có đáy và về mặt lý thuyết có thể giảm xuống con số 0 rõ ràng đã bỏ qua khối lượng tuyệt đối của sự phát triển tích cực trên nhiều mặt: quy định, áp dụng, đổi mới và dịch vụ giám sát.
Samsung did what it could to keep the operations going, as shutting them down would be sure to bring pressure on multiple fronts from a government keen to protect jobs.
Samsung đã thực hiện những gì có thể để tiếp tục hoạt động tại Trung Quốc, vì đóng cửa hoạt động chắc chắn sẽ mang lại áp lực từ nhiều phía trong bối cảnh Chính phủ Trung Quốc muốn bảo vệ việc làm.
One reason managers continue to struggle with this conundrum is that they usually attempt to attack their core systems on multiple fronts all at once.
Một lý do mà các nhà quản lý tiếp tục phải giải quyết vấn đề hóc búa này là chúng thường tạo ra những ảnh hưởng đến hệ thống cốt lõi trên nhiều mặt cùng một lúc.
tech that's promising and has huge growth potential on multiple fronts with companies dedicating to the blockchain.
đầy tiềm năng tăng trưởng trên nhiều mặt với các công ty dám cống hiến cho nó.
Those who argue that the market has no bottom and can theoretically fall to zero have clearly overlooked the sheer volume of positive developments occurring on multiple fronts: regulation, adoption, innovation and custodial services.
Những người lập luận rằng thị trường không có đáy và về mặt lý thuyết có thể giảm về con số không rõ ràng đã bỏ qua những diễn biến tích cực xảy ra trên nhiều mặt khác nhau: các quy định, sự chấp thuận, sự đổi mới và dịch vụ giám sát.
her husband Bill Clinton's two terms as president, the world is in store for major American military aggression on multiple fronts around the world.
thế giới đang chuẩn bị cho cuộc xâm lăng quân sự của Mỹ trên nhiều mặt trận trên khắp thế giới.".
The Indian response came almost 11 days after the initial attack and reflected an attempt by the Modi government to pressurize Pakistan on multiple fronts, thereby gaining leverage over an adversary that had long used terrorism and proxies to challenge India.
Phản ứng của Ấn Độ diễn ra gần 11 ngày sau cuộc tấn công ban đầu và phản ánh nỗ lực của Chính quyền Modi nhằm gây áp lực với Pakistan trên nhiều mặt trận, qua đó gây ảnh hưởng với kẻ đã sử dụng khủng bố từ lâu để thách thức Ấn Độ.
the Islamic State and put it under pressure on multiple fronts," al-Tamimi wrote for the CTC Sentinel, published by the Combating Terrorism Center at West Point, New York.
đặt nhóm dưới áp lực ở nhiều mặt trận", al- Tamimi viết trong một bài luận đăng trên CTC Sentinel và được Trung tâm Chống khủng bố tại West Point, N. Y công bố.
the Islamic State and put it under pressure on multiple fronts," Mr al-Tamimi wrote in an essay in the CTC Sentinel, published by the
đặt nhóm dưới áp lực ở nhiều mặt trận", al- Tamimi viết trong một bài luận đăng trên CTC Sentinel
the Islamic State and put it under pressure on multiple fronts,” al-Tamimi wrote in an essay in the CTC Sentinel, published by the Combating Terrorism Center at West Point, N.Y.
đặt nhóm dưới áp lực ở nhiều mặt trận", al- Tamimi viết trong một bài luận đăng trên CTC Sentinel và được Trung tâm Chống khủng bố tại West Point, N. Y công bố.
Kavanaugh could be in the hot seat for up to 12 hours, with Democrats showing on the hearing's first day that they were prepared to probe his suitability for the lifetime appointment on multiple fronts.
Ông Kavanaugh có thể phải ngồi ở vị trí“ ghế nóng” đến 12 tiếng đồng hồ, khi đảng Dân chủ trong ngày đầu tiên của phiên điều trần cho thấy họ đã chuẩn bị để kiểm tra khả năng của ông Kavanaugh cho vị trí được bổ nhiệm trọn đời liên quan đến nhiều mặt.
On multiple fronts.
Trên nhiều mặt trận.
Japanese are attacking on multiple fronts.
Nhật Bản đang tấn công trên nhiều mặt trận.
Google is fighting on multiple fronts.
Google thắng trên nhiều mặt trận.
Google keeps fighting on multiple fronts.
Google thắng trên nhiều mặt trận.
Results: 273, Time: 0.0347

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese