ON THE HIGHWAY in Vietnamese translation

[ɒn ðə 'haiwei]
[ɒn ðə 'haiwei]
trên đường cao tốc
on the highway
on the freeway
on the motorway
on the expressway
on the autobahn
trên xa lộ
on the highway
on the freeway
on the motorway
on the interstate
trên đường
on the road
on the way
on the street
on the path
on track
on the line
on route
on the highway
on course
trên đường quốc lộ

Examples of using On the highway in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are on the highway now.
Bây giờ chúng ta đang ở trên đường cao tốc.
Just stick chewing gum on the highway.
Chỉ cần vất kẹo cao su lên đường cao tốc.
Well met on the HIghway.
Bắt gặp ở Highway.
Right now, you can hear movement on the highway over there.
Giờ đây, em có thể nghe tiếng động cơ chạy trên đường.
It was late and we were on the highway.
Lúc đó khuya rồi, và chúng tôi đang lái xe trên cao tốc.
How old are you anyway, out here alone on the highway?”.
Con mấy tuổi rồi? sao dám đi một mình từ phố đến đây?".
I usually drive 110 km/h on the highway.
Tôi thường xuyên chạy 200 km/ h trên Autobahn.
There's a pile-up on the highway.
Có vụ va chạm trên cao tốc.
In half an hour the bus gets on the highway.
Sau nửa giờ, xe chạy ra đường cao tốc.
Luckily, I wasn't on the highway.
Camera Rất may là không phải trên cao tốc.
We don't have any jurisdiction on the highway.
Chúng ta không có thẩm quyền ở trên đường cao tốc.
Been chasing us ever since. This kicked up on the highway.
Cứ đuổi theo bọn tôi từ nãy đến giờ. Nó đang lan tới đường cao tốc.
We passed the real transpo van on the highway.
Chúng tôi đã lướt qua xe vận chuyển thật trên cao tốc.
Yeah, get those road block signs out on the highway.
Đúng, đặt các tấm biển chặn đường ra ngoài xa lộ.
They don't/ef you stop on the highway.
Họ không cho dừng trên cao tốc.
We passed the real transport van on the highway.
Chúng tôi đã lướt qua xe vận chuyển thật trên cao tốc.
She could be robbed on the highway.
Bà ấy có thể bị cướp giữa đường.
But you don't like to stop on the highway.
Nhưng anh không muốn dừng xe trên cao tốc đâu.
They don't let you stop on the highway.
Họ không cho dừng trên cao tốc.
There's always some stubborn ass on the highway. Well, it has.
Luôn có vài kẻ cứng đầu trên cao tốc.
Results: 778, Time: 0.0632

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese