ON THE TAPE in Vietnamese translation

[ɒn ðə teip]
[ɒn ðə teip]
trên băng
on ice
on tape
on the cassette
on a cartridge
on the band
trong băng ghi âm
in the recording
in an audio recording
on the tape
trong đoạn ghi âm
in the recording
on the tape
trên tape

Examples of using On the tape in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Was the voice on the tape yours?
Giọng nói trong đoạn video là của cô?
That's all that was on the tape.
Đó là tất cả những gì có trong cuộn băng.
Those are images that have never been on the tape before.
Những hình ảnh đó chưa từng có trong cuộn băng trước đó.
Joe, give me 10 more Feet on the tape, huh?
Joe, đưa tôi thêm 10 feet dây.
There is a lengthy silence on the tape.
Một quãng im lặng kéo dài trên cuộn băng.
But there are other sounds on the tape.
Nhưng có những âm thanh khác trong đoạn băng.
The truth is, everything rests on the tape.".
Sự thật là, mọi thứ đều nằm trên cuốn băng.”.
That's your voice on the tape.".
Đây là tiếng nói của em trên cuốn băng”.
Like i said on the tape.
Như ta đã nói trong băng ấy.
What i said on the tape.
Những gì ta nói trong băng.
A lot of people want to meet the lady on the tape, I guess. Or.
Chắc là nhiều người muốn gặp quý cô trong băng. Hay….
Or here? On the tape.
Ở đây… hay ở đây? trên những cuộn băng.
He sounded jealous on the tape.
Hắn nghe có vẻ ghen tị trong đoạn băng.
What did you say on the tape?
Cậu nói gì trong băng?
She put this on the tape for me.
Cậu ấy ghi nhạc vào băng cho tớ.
Joe, give me 10 more feet on the tape.
Joe, đưa tôi thêm 10 feet dây.
What about the sound on the tape?
Thế còn những âm thanh trên cuốn băng?
You said"mine," M-I-N-E, on the tape.
Ông đã nói khu mỏ… k- h- u m- o trong cuốn băng.
Yeah, it was on the tape.
Ừ, có trên cuộn băng.
She wasn't killed on the tape.
Cô ấy không bị giết trong đoạn băng.
Results: 132, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese