ON WORLD MAP in Vietnamese translation

[ɒn w3ːld mæp]
[ɒn w3ːld mæp]
trên bản đồ thế giới
on world map
on the global map
to the globe map

Examples of using On world map in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Egypt on world map.
Ai cập, trên bản đồ thế giới.
Mongolia on world map.
Mông cổ trên bản đồ thế giới.
Vietnam on world map.
Việt nam trên bản đồ thế giới.
Moldova on world map.
Moldova trên bản đồ thế giới.
Italy on world map.
Ý trên bản đồ thế giới.
Thailand on world map.
Thái lan trên bản đồ thế giới.
Albania on world map.
Albania trên bản đồ thế giới.
Korea on world map.
Hàn quốc trên bản đồ thế giới.
Chile on world map.
Chile trên bản đồ thế giới.
Nigeria on world map.
Nigeria trên bản đồ thế giới.
Malaysia on world map.
Malaysia trên bản đồ thế giới.
Bosnia on world map.
Bosnia trên bản đồ thế giới.
Russia on world map.
Nga trên bản đồ thế giới.
Colombia on world map.
Colombia trên bản đồ thế giới.
Venezuela on world map.
Venezuela trên bản đồ thế giới.
Bangladesh on world map.
Bangladesh trên bản đồ thế giới.
China on world map.
Trung quốc trên bản đồ thế giới.
Croatia on world map.
Croatia trên bản đồ thế giới.
Denmark on world map.
Đan mạch trên bản đồ thế giới.
Iran on world map.
Iran trên bản đồ thế giới.
Results: 2921, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese