OPERATED BY in Vietnamese translation

['ɒpəreitid bai]
['ɒpəreitid bai]
điều hành bởi
operated by
run by
governed by
administered by
vận hành bởi
run by
operated by
operation by
hoạt động bởi
run by
operated by
works by
activity by
operation by
operational by
điều khiển bởi
controlled by
governed by
manipulated by
operated by
dictated by
steered by

Examples of using Operated by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
any other website or service owned or operated by Binary. com.
dịch vụ nào được sở hữu hay hoạt động bởi Binary. com.
Jungle City Studios is a recording studio owned and operated by Ann Mincieli, Alicia Keys's longtime engineer
Jungle City Studios là một phòng thu được sở hữu và điều khiển bởi Ann Mincieli, một kỹ sư
hooked to machines, operated by Dr.
nối với các cỗ máy, điều khiển bởi Dr.
can be operated by two workers.
có thể được điều khiển bởi hai công nhân.
The whole thing, operated by French energy giant EDF Energies Nouvelles, should be operational before the second quarter of 2018,
Toàn bộ điều, do vận động viên năng lượng khổng lồ của Pháp EDF Energies Nouvelles điều hành,
The camera was mounted onto another motorcycle and operated by remote control to capture every moment up close.
Máy quay được đặt trên một chiếc xe mô tô khác và vận hành nhờ một chiếc điều khiển từ xa để ghi lại mọi chuyển động cận cảnh.
However, the portal contains links to third-party websites, operated by and owned by independent service providers or retail vendors.
Tuy nhiên, Trang web bao gồm các kết nối với các trang web bên thứ ba được điều hành và sở hữu bởi các nhà cung cấp hoặc bán lẻ dịch vụ độc lập.
All of these are accessed and operated by simply rotating and pressing or pulling the crown.
Tất cả đều được truy cập và vận hành bằng cách chỉ cần xoay và ấn hoặc kéo vương miện.
Another railway station existed at the time, operated by the SGAI, a company that had managed the operation of the railway until that time.
Một nhà ga xe lửa tồn tại vào thời điểm đó, hoạt động của các SGAI, một công ty đã quản lý hoạt động của tuyến đường sắt cho đến khi thời điểm đó.
As evidenced by the fact that many factories are built and operated by robots, virtual reality technologies and smart devices are born more and more.
Có không ít các nhà máy sản xuất được xây dựng và hoạt động bằng những con robot, các công nghệ thực tế ảo và các thiết bị thông minh ra đời ngày càng nhiều.
Precision irrigation systems are operated by pressing a button on your PC, or via your cell phone.
Hệ thống tưới chính xác được vận hành bằng cách nhấn một nút trên PC hoặc qua điện thoại di động của bạn.
The bus, operated by the Murga Serrano line, was hit by
Chiếc xe buýt, hoạt động theo tuyến Murga Serrano,
Other games, operated by coins, banknotes,
Trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu,
Capacitive touchscreens do not necessarily need to be operated by a finger, but until recently the special styli required could be quite expensive to purchase.
Màn hình cảm ứng điện dung không nhất thiết phải được vận hành bằng ngón tay, nhưng cho đến gần đây, bút styli đặc biệt cần có thể khá đắt để mua.
Miss connection to flights operated by China Airlines or Mandarin Airlines due
Mất kết nối với các chuyến bay được vận hành bởi China Airlines
Hermannsson said the three aircraft were operated by the company until 2010, when they were returned to their owner.
Hermannsson, cũng nói các máy bay đang đậu ở KLIA quả thực từng do họ điều hành, nhưng đến năm 2010 chúng đã được trả lại cho chủ sở hữu thật sự.
Operated by touch IPC,
Hoạt động bằng cách chạm vào IPC,
Ponzi scheme is operated by paying back money to only few investors by using the money invested by new investors.
Chương trình Ponzi được vận hành bằng cách trả lại tiền cho chỉ một số nhà đầu tư cũ bằng cách sử dụng số tiền đầu tư của các nhà đầu tư mới.
The valve wedge is operated by turning a threaded stem so as to advance
Nêm van được vận hành bằng cách xoay thân có ren để tiến
LIGO is funded by the NSF, and operated by Caltech and MIT, which conceived
LIGO được tài trợ bởi NSF và được điều hành vởi Caltech và MIT,
Results: 3597, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese