OTHER TESTING in Vietnamese translation

['ʌðər 'testiŋ]
['ʌðər 'testiŋ]
kiểm tra khác
other test
other testing
other inspection
other checks
other screening
a different test
thử nghiệm khác
other test
other trials
another test
other testing
other experimental
other experiments
further testing
các xét nghiệm khác
other tests
further tests
other testing
additional tests
further examinations
kiểm thử khác
other testing

Examples of using Other testing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hence testing of mobile responsive websites is important along with the other testing like functional, security etc.
Do đó kiểm tra các trang web đáp ứng di động cũng rất quan trọng cùng với các thử nghiệm khác như chức năng, bảo mật, v. v.
Many different conditions can raise AST blood levels, so other testing is usually needed to interpret an abnormal AST result.
Nhiều vấn đề khác nhau có thể làm tăng nồng độ AST trong máu, do đó, xét nghiệm khác thường là cần thiết để giải thích kết quả AST bất thường.
acceptance testing, battery maintenance, and other testing of DC systems.
bảo trì bình ắc quy và các thử nghiệm khác của hệ thống DC.
But studies suggest these exams play a very small role in finding cancer compared to other testing methods.
Nhưng các nghiên cứu cho thấy những bài kiểm tra này đóng một vai trò rất nhỏ trong việc tìm ra bệnh ung thư so với các phương pháp xét nghiệm khác.
PET is a good imaging technique for staging lung patients thought to have early stage lung cancer after other testing.
PET là một kỹ thuật tạo hình thích hợp cho việc xác định giai đoạn bệnh của các bệnh nhân nghi ngờ bị ung thư phổi giai đoạn đầu sau khi thực hiện các kiểm tra khác.
regression test suite automated, you are now having more time for other testing activities like exploratory testing,
giờ đây bạn có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động kiểm tra khác như kiểm tra thăm dò,
The tweet from the Ethereum blockchain Infrastructure firm also advises the dev team to use other testing networks while the developer community of Ethereum(ETH) is investigating the issue.
Tweet của Infura cũng khuyên các nhà phát triển sử dụng các mạng thử nghiệm khác trong khi cộng đồng nhà phát triển Ethereum đang“ điều tra” về vấn đề này.
Other testing may include cystometry, or the measure of pressure in the bladder, or cystoscopy, which involves using
Các xét nghiệm khác có thể bao gồm đo nồng độ bàng quang,
API testing is different than other testing types as GUI is not available,
API Testing khác với các loại thử nghiệm khác như là GUI, tuy nhiên bạn phải thiết
API testing is different than other testing types as GUI is not available,
Kiểm thử API khác với các loại kiểm thử khác vì thường GUI đang không khả dụng
CNC equipment production sheet metal、Renesau and other testing equipment.
bị CNC、 Renesau và các thiết bị thử nghiệm khác.
API testing is different than other testing types as GUI is not available,
Kiểm thử API khác với các loại kiểm thử khác vì giao diện( GUI) chưa có,
CSTE which help you learn Software Development/ Test Life Cycle and other testing methodologies.
triển/ kiểm thử phần mềm và các phương pháp kiểm thử khác.
ISTQB which enable you to learn Software Development/Test Life Cycle and other testing strategies.
kiểm thử phần mềm và các phương pháp kiểm thử khác.
This newest vehicle takes the lessons learned by that incident- along with other testing in select US cities- and rolls it into an SUV that's said to be ready for production.
Chiếc xe mới nhất này rút ra những bài học kinh nghiệm từ sự cố đó- cùng với các thử nghiệm khác tại các thành phố chọn lọc của Hoa Kỳ- và đưa nó vào một chiếc SUV mà mà ông nói đã sẵn sàng để sản xuất.
Other testing companies screen your DNA for markers associated with age-related macular degeneration, late-onset Alzheimer's and Parkinson's diseases, Crohn's disease, and a lot more.
Các công ty xét nghiệm khác sàng lọc DNA của bạn để tìm các chỉ thị liên quan đến bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, bệnh Alzheimer và Parkinson khởi phát muộn, bệnh Crohn, và còn nhiều nữa.
be tested for defects, at a fraction of the time and expense of other testing methods.
thấp hơn chi phí của các phương pháp thử khác.
PET is a good imaging technique for determining the stage in patients thought to have early stage lung cancer after other testing.
PET là một kỹ thuật tạo hình thích hợp cho việc xác định giai đoạn bệnh của các bệnh nhân nghi ngờ bị ung thư phổi giai đoạn đầu sau khi thực hiện các kiểm tra khác.
UT and MT Test and other testing assure high quality and good stability.
MT thử nghiệm và thử nghiệm khác đảm bảo chất lượng cao và ổn định tốt.
is compatible with testing blood and saliva samples, so the research team will be exploring new applications in the near future that may help with other testing challenges in the clinic.
nhóm nghiên cứu sẽ khám phá các ứng dụng mới trong tương lai gần nhất để có thể giúp giải quyết các thử nghiệm khác tại phòng khám.
Results: 56, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese