PARROT in Vietnamese translation

['pærət]
['pærət]
vẹt
parrot
rote
macaw
birds
cockatoos
parakeets
con vẹt
parrot
bird
parakeet
cockatoo
macaw
perrot
puppy

Examples of using Parrot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Her team has studied an African Grey parrot, called Alex, in the lab for 27 years.
Đội của bà đã nghiên cứu loài vẹt xám Châu Phi trong phòng thí nghiệm có tên gọi là Alex qua 27 năm.
The sisserou parrot, or Amazona imperialis, is also known as imperial amazon.
Nơi đây còn là thiên đường của Sisserou Parrot hay còn gọi là Amazona Imperialis( Vẹt hoàng đế).
An African Grey Parrot similar to Alex
Những chú vẹt xám châu Phi như Alex,
In mid-2017 Maura saw that her parrot, Kiwi is all sad and lonely so she decided to get him a girlfriend.
Khoảng giữa năm 2017, Maura thấy chú vẹt Kiwi của mình trông có vẻ buồn chán và cô đơn.
The kakapo is the world's rarest and strangest parrot because it can not fly
Kakapo là một trong những loài vẹt hiếm nhất và lạ nhất thế giới,
Bonus foods should be ones that parrot eats the most quickly to save your time while waitng your parrot eating.
Thức ăn khen thưởng nên là loại cho Vẹt ăn nhanh nhất, tiết kiệm thời gian ăn của Vẹt thì bạn sẽ không phải chờ Vẹt ăn quá lâu khi lặp lại thao tác.
The world's largest parrot, Heracles cheapatus,
Loài vẹt lớn nhất thế giới,
Here is a step by step guide for how to tame a parrot to let you roll it on its back or open its wings.
Và đây là hướng dẫn từng bước khi làm quen với vẹt để bạn có thể ngửa lưng vẹt hoặc mở đôi cánh của nó.
Parrot free flight has become very popular among pet owners in the last couple of years.
Chuyến bay tự do của vẹt đã trở nên rất phổ biến trong số những người nuôi thú cưng trong vài năm qua.
If you feel like it's time to bring your parrot inside before the first snow hits, simply add the floor to the cage bottom.
Nếu bạn cảm thấy đã đến lúc đưa chú vẹt của mình vào bên trong trước khi cơn mưa đầu tiên, chỉ cần thêm sàn vào đáy lồng.
It is the only extant parrot of the Mascarene islands; all others have become
Nó là loài vẹt duy nhất còn tồn tại của quần đảo Mascarene;
The Red Guards… that you admire… they all carry the same book… they all sing the same songs… they all parrot the same slogans.
Hồng vệ binh mà anh ngưỡng mộ, tất cả họ mang cùng một quyển sách, tất cả họ hát những bài hát giống nhau, tất cả họ nhại lại những khẩu hiệu giống nhau.
The kakapo is the heaviest parrot in the world and because of its weight problems, the only non-flying parrot.
Kakapo là loài vẹt béo nhất thế giới và bởi vì vấn đề cân nặng, chúng trở thành loài vẹt duy nhất không thể bay.
He even asked his courtiers to try to find a way to make the parrot fly but they all failed.
Ông thậm chí còn yêu cầu các cận thần của mình cố gắng tìm cách để làm cho con vẹt bay nhưng tất cả đều thất bại.
where the parrot is now extinct.
nơi loài vẹt này đã tuyệt chủng.
On the birthday of the younger sister of the future artist, Max's beloved parrot died.
Vào ngày sinh nhật của em gái của nghệ sĩ tương lai, chú vẹt yêu quý của Max đã chết.
since now we cannot just roll back the marble, or parrot a paragraph.
vì bây giờ chúng ta không thể quay lại hòn bi, hoặc vẹt một đoạn.
Parrot Jungle was founded in 1936 by Franz
Parrot Jungle được thành lập vào năm 1936 bởi Franz
believing them to be from a rare species of parrot.
chúng là trứng của một giống vẹt hiếm.
Most notably, Dr. Irene Pepperberg's work with Alex the parrot showed his ability to learn over 100 words, differentiating between objects, colors, materials, and shapes.
Đáng chú ý nhất là công việc của Tiến sĩ Irene Pepperberg với Alex con vẹt đã cho thấy khả năng học hơn 100 từ, phân biệt giữa các đối tượng, màu sắc, vật liệu và hình dạng[ 19].
Results: 553, Time: 0.0541

Top dictionary queries

English - Vietnamese