PATRICK in Vietnamese translation

['pætrik]
['pætrik]

Examples of using Patrick in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Patrick was in talks with Chip Ganassi Racing.
Fords được vận động bởi Chip Ganassi Racing.
Patrick came and said good morning.
Sanchi tới và nói chào buổi sáng.
To give Patrick something to do.".
Để cho Patrick có việc gì đó để làm.".
Patrick remembered suddenly that it was Sunday.
Grigori chợt nhớ rằng hôm nay là ngày chủ nhật.
Patrick noticed that the trail in front of him glowed slightly.
Rainer nhận thấy con đường trước mặt mình hơi dốc lên.
I already told Patrick, Ari.
Em đã báo cho Patrick rồi, Ari.
Was this Miss Elsie Patrick in London merely for the Jubilee?
Có phải Cô Elsie Patrich ở London chỉ vì lễ kỉ niệm?
Hey, boss, remember our old friend Patrick?
Còn nhớ anh bạnPatrick không? Đại ca,?
Does everyone get a new outfit, or just Patrick?
Chỉ có đồ cho anh Patrick thôi sao?
Brother Patrick My mate is in a fight,
Anh Patrick bạn thân của tôi đang bị đánh,
Patrick Chalhoub, chief executive of Chalhoub Group.
Patrick Patrick Chalhoub, Giám đốc điều hành, Chalhoub Group.
Is that Patrick?
Có phải là Patrick?
Commented Patrick Chalhoub, CEO of Chalhoub Group.
Patrick Patrick Chalhoub, Giám đốc điều hành, Chalhoub Group.
This theory became known as the“Locard Exchange Theory”(Patrick, 2010).
Giả thuyết này được gọi là Lý thuyết Trao đổi Locard( Petherick, 2010).
But please do not smoke, Patrick.
Please không hút thuốc, pets.
What's that Patrick?
Cái chấm nào là Patrick?
I went to see Patrick every day.
Tôi gần như được gặp Patricia hàng ngày.
Who am I to tell this story, as in this Patrick story?
Tôi là ai mà lại kể câu chuyện này, câu chuyện của Patrick?
How do you not laugh when Patrick has just farted?
Cô đã không cười kể từ khi Patrick ra đi?
His son Patrick is born.
Rồi cậu con trai Patrik ra đời.
Results: 6481, Time: 0.0616

Top dictionary queries

English - Vietnamese