PILING in Vietnamese translation

['pailiŋ]
['pailiŋ]
đóng cọc
pilling
pile
the piling
daggered
chồng chất
piling up
of superposition
heaped
piling
cọc
pile
stake
deposit
spindles
poles
picket
down payment
chất đống
pile up
heaped
xếp chồng
stacking
piled
stackable
palletizing
superimposed
of superposition
piling
xếp đống
stacked

Examples of using Piling in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But keep in mind that you should avoid piling too much in the kitchen as you need it.
Nhưng lưu ý nên tránh chất đống quá nhiều ở khu bếp vì cần đề phòng các trường hợp hỏa hoạn.
properly will do wonders, instead of just piling on all the products at once.
thay vì chỉ chồng chất trên tất cả các sản phẩm cùng một lúc.
KR125A two units hydraulic piling rig in Trinidad and Tobago, we do the maintence for them.
KR125A hai đơn vị giàn khoan thủy lực đóng cọc ở Trinidad và Tobago, chúng tôi làm việc duy trì cho họ.
Masteron Enanthate is always suggested to use for piling with other steroids, however is not advised for the beginners.
Masteron Enanthate luôn được khuyến khích sử dụng để xếp chồng với các steroid khác, nhưng không được khuyến khích cho người mới.
We are the professional& trustworthy manufacturer of piling machinery in China, best quality& best service.
Chúng tôi là nhà sản xuất chuyên nghiệp và đáng tin cậy của cọc máy móc ở Trung Quốc, chất lượng tốt nhất và dịch vụ tốt nhất.
Does your boss keep piling work on your desk at 5 pm, expecting it to be done the next day?
Có phải ông chủ của bạn tiếp tục chất đống công việc trên bàn của bạn tại 5 chiều, hy vọng nó sẽ được thực hiện vào ngày hôm sau?
There is a better way to predict which foods will make you feel fuller for longer, without piling on the calories.
Có một cách tốt hơn để có thể chọn loại thực phẩm nào sẽ khiến bạn cảm thấy no lâu hơn, mà không chồng chất calo.
A second offshore piling hammer was sold to Vietsovpetro consolidating SEC's position as a leading supplier of piling technology.
Búa đóng cọc ngoài khơi thứ 2 được bán cho Vietsovpetro đã giúp củng cố vị thế nhà cung cấp hàng đầu trong công nghệ đóng cọc của SEC.
In recent weeks, complaints have been piling up on a Reddit page dedicated to the company.
Trong những tuần gần đây, khiếu nại đã xếp chồng lên trên một trang Reddit dành riêng cho công ty.
Fast piling, high efficiency,
Nhanh cọc, hiệu quả cao,
They spend the week before Christmas sweeping up, collecting rubbish and then piling everything in a huge heap outside.
Họ dành tuần trước lễ Giáng sinh quét dọn, thu gom rác thải, và sau đó chất đống mọi thứ dơ bẩn bên ngoài.
Don't fantasize about being on vacation while at work, and don't worry about the work piling up on your desk when you're on vacation.
Đừng tưởng tượng về việc đi nghỉ mát trong khi làm việc, và đừng lo lắng về công việc chồng chất lên bàn làm việc của bạn khi bạn đi nghỉ.
Sa Piling ng mga Aswang(1999),
Sa Piling ng Aswang( 1999),
KR125A hydraulic piling rig in Zabia,
KR125A giàn khoan đóng cọc thủy lực ở Zabia,
I was concentrating on piling the dishes into the bubbly water, and I would forgotten
Tôi đang tập trung xếp đống đĩa vào nước xà phòng,
Piling machine with water,
Cọc máy với nước,
Fish is so good for your heart that the American Heart Association recommends piling it on your plate at least two times per week.
Cá rất tốt cho tim đến nỗi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyên bạn nên chất đống nó trên đĩa ít nhất hai lần mỗi tuần.
improves the capacity of side/corner piling, the pressure force of side/corner piling up to 60%-70% of main piling.
cải thiện khả năng xếp chồng bên/ góc, lực ép của mặt/ góc chồng chất lên tới 60%- 70% cọc chính.
In such situations it is possible to use micropiling or helical piling, neither of which rely on hammering.
Trong những tình huống như vậy, có thể sử dụngmicropiling hoặc đóng cọc xoắn ốc, cả hai đều không dựa vào búa.
She appeared on ABS-CBN shows K2BU, Bora, Sa Piling Mo, and It Might Be You.
Cô từng xuất hiện trong show truyền hình K2BU, Bora, Sa Piling Mo và It Might Be You của ABS- CBN.
Results: 227, Time: 0.0941

Top dictionary queries

English - Vietnamese