PIXEL SIZE in Vietnamese translation

kích thước pixel
pixel size
pixel dimensions
kích thước điểm ảnh
pixel size
điểm ảnh gấp

Examples of using Pixel size in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Apple iPhone 5s' camera has a pixel size of 1.5 µm, which can capture approximately 88% more light per pixel than a 1.12 µm sensor found in the Sony Xperia Z2.
Camera của iPhone 5s có kích thước điểm ảnh 1.5 µm có thể thu được nhiều ánh sáng hơn 88% so với mỗi điểm ảnh của cảm biến 1.12 µm trong Sony Xperia Z2.
117° field-of-view so you can capture everything in stunning detail and uses pixel binning technology to output 4MP photos with 2µm pixel size for better low light photography.
sử dụng công nghệ pixel binning để tạo ra ảnh 4MP với kích thước điểm ảnh 2µm cho khả năng chụp ảnh thiếu sáng tốt hơn.
Device makers are striving to differentiate using imaging capabilities but the pixel size race has ended
Các hãng di động cố gắng tạo khác biệt bằng cách cung cấp nhiều tính năng chụp ảnh nhưng cuộc đua kích thước điểm ảnh đã chấm dứt
opening f/ 1.8, pixel size from 1.4μm, equipped with Dual Pixel autofocus really fast and soft in changing the focus point but above all optically stabilized on 4 axes.
12 MP Sony IMX363, mở f/ 1.8, kích thước pixel từ 1.4 μm, được trang bị Tự động lấy nét kép Pixel thực sự nhanh và mềm trong việc thay đổi điểm lấy nét nhưng trên hết ổn định quang học trên các trục 4.
Compared to the aperture of f/ 2.2 and the pixel size of 1.12µm of the Max Pro M1,
So với khẩu độ f/ 2.2 và kích thước điểm ảnh 1.12 µm của Max Pro M1,
In a large traffic light at the rear is a seat main sensor from 48 megapixel, pixel size from 0,8μm, opening FOV 79,4°, f/ 1,79, Pixel Binning 4 in 1(12MP/ 1,6μm),
Trong một đèn giao thông lớn ở phía sau là một chỗ ngồi cảm biến chính từ 48 megapixel, kích thước pixel từ 0,8 μm,
on the XS and XS Max, utilizing a(1/2.55″) Sensor Size and 1.4μm Pixel Size.
sử dụng kích thước cảm biến 1/ 2.55" và 1,4 μm Kích thước pixel.
a single larger pixel, bumping the 1μm pixel size on the RGB sensor up to 2μm.
giúp tăng kích thước pixel từ 1μm trên bộ cảm biến RGB lên đến 2μm.
Simply put, Apple understands the importance of pixel size and image quality, this has been
Đơn giản, Apple hiểu tầm quan trọng của kích thước điểm ảnh và chất lượng hình ảnh,
opening f/ 2.2, pixel size from 1.8μm and technology Pixel Binning 4 in 1, which is accompanied by one 2 MP camera OmniVision sensor OV02A10, aperture f/ 2.2, pixel size from 1.75μm that only performs the function of data collection of depth to give thebokeh effect both in photos and videos(only in HD resolution and duration of 30 seconds).
mở f/ 2.2, kích thước pixel từ 1.8 μm và công nghệ Pixel Binning 4 trong 1, đi kèm với một Camera 2 MP Cảm biến OmniVision OV02A10, khẩu độ f/ 2.2, kích thước pixel từ 1.75 μm chỉ thực hiện chức năng thu thập dữ liệu độ sâu để cung cấp chohiệu ứng bokeh cả trong ảnh và video( chỉ ở độ phân giải HD và thời lượng 30 giây).
Digital SLR cameras are comparable, pixel sizes are as small as 0.8μm, and photosensitive components are
Máy ảnh kỹ thuật số SLR có thể so sánh, kích thước pixel nhỏ như 0,8 μm
Slabo 13px out so far, fine-tuned precisely for use at those specific pixel sizes.
được tinh chỉnh chính xác để sử dụng ở các kích thước pixel cụ thể đó.
Aperture/ Pixel Size:-.
Khẩu độ/ Kích thước pixel:-.
The pixel size is 1,132 µm.
Kích thước pixel là 1.132 µm.
And the pixel size is larger.
Kích thước pixel lớn hơn.
Kenya visa photo 500x500 pixel size, tool, requirements.
Yêu cầu ảnh Kenya kích thước 500x500 pixel và yêu cầu.
Hong Kong e-passport photo 1200x1600 pixel size, requirements, tool.
Ảnh hộ chiếu điện tử Hồng Kông kích thước 1200x1600 pixel, yêu cầu, công cụ.
Samsung's 146-inch Wall has a pixel size under 1mm.
Màn hình 146 inch của Samsung có kích thước pixel dưới 1mm.
Third sensor: 2 megapixel depth and 1.75 pixel size microns;
Cảm biến thứ ba: Độ sâu megapixel 2 và kích thước pixel 1.75 Tổ ấm;
A 2048 x 1536 pixel size photo has an aspect ratio of 1.33:1.
Ảnh có kích thước 2048 x 1536 pixel có tỷ lệ khung hình là 1,33: 1.
Results: 596, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese