POPP in Vietnamese translation

Examples of using Popp in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Popp tried out his machine on a series of cancer patients.
Popp đã thử dùng thiết bị của mình trên một loạt các bệnh nhân ung thư.
Popp kept wondering why a cancer-causing substance would be a light scrambler.
Popp tự hỏi tại sao một chất gây ung thư sẽ là một ánh sáng“ nhiễu loạn”.
With biophoton emissions, Popp believed he had an answer to this question.
Với lý thuyết bức xạ biophoton, Popp tin rằng ông đã có thể trả lời cho vấn đề này.
Popp tried the same experiment on small fish and got the same result.
Popp đã thử các thí nghiệm tương tự trên các loài cá nhỏ và đã nhận được kết quả tương tự.
Franz Josef Popp and Max Friz,
Franz Josef Popp và Max Friz,
This meeting was fortuitous for Popp because Ruth happened to be an excellent experimental physicist.
Cuộc kết hợp này là hoàn toàn tình cờ với Popp, vì Ruth vốn là một nhà vật lý thực nghiệm giỏi.
Top 100 business founders in the World No.63: Franz Josef Popp- BMW Corporation.
Top 100 nhà sáng nghiệp nổi tiếng thế giới- P63 Franz Josef Popp- BMW Corporation.
BMW was founded in 1916 by Franz Josef Popp, Karl Rapp, and Camillo Castiglioni.
BMW được thành lập vào năm 1916 bởi nhóm 3 người Franz Josef Popp, Karl Rapp, và Camillo Castiglioni.
Popp went on to use biophoton emissions as a tool for measuring the quality of food.
Popp đã tiếp tục sử dụng bức xạ biophoton như một công cụ đo chất lượng của thực phẩm.
According to Popp, the meridian system transmits specific energy waves to specific zones of the body.
Theo Popp, hệ thống kinh tuyến truyền sóng năng lượng cụ thể cho từng khu vực cụ thể của cơ thể.
It took some 25 years for Popp to gather converts from among the scientific community.
Phải mất khoảng 25 năm để Popp thu phục những người chống đối trong cộng đồng khoa học.
She participated with six other Latin American artists to record together with the German electronic musician Markus Popp.
Cô đã tham gia với sáu nghệ sĩ Mỹ Latinh khác để thu âm cùng với nhạc sĩ điện tử người Đức Markus Popp.
Popp came to realize that light in the body might even hold the key to health and illness.
Popp nhận ra rằng ánh sáng trong cơ thể thậm chí có thể là chìa khóa của sức khỏe và bệnh tật.
Popp came to realise that light in the body might even hold the key to health and illness.
Popp nhận ra rằng ánh sáng trong cơ thể thậm chí có thể là chìa khóa của.
Dr. Popp exclaims,"We now know, today, that man is
Tiến sĩ Popp thốt lên:" Bây giờ ngày hôm nay chúng ta đã biết,
Popp exclaims,“We now know, today, that man is
Tiến sĩ Popp thốt lên:" Bây giờ chúng ta đã biết,
BMW was founded by Franz Joseph Popp, Karl Rapp,
BMW được thành lập bởi Franz Joseph Popp, Karl Rapp,
Popp now recognised that what he would been experimenting with was even more than a cure for cancer or Gestaltbildung.
Popp bây giờ nhận ra rằng những gì ông đã được thử nghiệm với thậm chí còn vượt xa hơn ở cách chữa bệnh ung thư hoặc sự thay đổi hình thái( morphogenesis).
Josef Popp, Max Friz
Josef Popp, Max Friz
carbon dioxide," Popp said.
từ khí CO2", Popp nói.
Results: 90, Time: 0.04

Top dictionary queries

English - Vietnamese