QUARRY in Vietnamese translation

['kwɒri]
['kwɒri]
mỏ đá
quarry
rock mines
stone mines
flint-mine
ice deposits
rock deposits
mỏ
mine
mining
beak
field
deposits
quarry
petroleum
torch
miners
oil
mồi
bait
prey
decoy
quarry
lure
priming
predator
khai thác đá
quarrying
rock mining
stone mining
khai thác mỏ
mining
miner
quarring
quarry

Examples of using Quarry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If my quarry eludes me for three whole days, he wins the game.
Nếu con mồi của tôi lẩn tránh được tôi trong vòng ba ngày, hắn sẽ thắng.
vertical and slantwise drilling, are mainly used in dimensional stone quarry to divide large blocks into smaller pieces.
chủ yếu được sử dụng trong mỏ đá chiều để chia các khối lớn thành các mảnh nhỏ hơn.
is Ground War mode, with 32v32 matches on the Karst River Quarry map.
là chế độ Ground War, với các trận đấu 32v32 trên bản đồ Karst River Quarry.
When it hunts its quarry, it explodes on them, twisting and rolling to kill,
Khi nó săn mồi, nó đùng đùng lao vào con mồi,
The Apuan Alps above Carrara show evidence of at least 650 quarry sites, with about half of them currently abandoned or worked out.
Dãy núi Apuan Alps trên Carrara cho thấy bằng chứng của ít nhất 650 địa điểm khai thác đá, với khoảng một nửa trong số đó hiện bị bỏ hoang hoặc ngưng làm việc.
then transported for the stone quarry for crushing.
sau đó vận chuyển cho mỏ đá để nghiền.
Robert Quarry, known for Count Yorga, Vampire,
Robert Quarry, được biết đến với Count Yorga,
After a 24-hour search, the enemy submarine found her quarry on the 6th and attacked with a spread of four torpedoes.
Sau 24 giờ tìm kiếm, tàu ngầm đối phương tìm thấy con mồi vào ngày 6 tháng 6 và đã tấn công bằng một loạt bốn quả ngư lôi.
Quarry Companies In Nigeria And Their Email Addresses And Contacts.
Các Công Ty Khai Thác đá ở Nigeria Và địa Chỉ Email Và địa Chỉ Liên Hệ Của Họ.
from Wan Chai, through Causeway Bay and into Quarry Bay as far as Heng Fa Chuen.
qua vịnh Causeway và vào vịnh Quarry đến tận Heng Fa Chuen.
Keys& Bullock opened a new quarry on the south side of Roca in 1875, and later called it the Blue Stone quarry.
Keys& Bullock đã mở một mỏ đá mới ở phía nam Roca vào năm 1875, và sau đó gọi nó là mỏ đá Blue Stone.
I'm sorry. If your quarry goes to ground, leave no ground
Tôi rất tiếc. Nếu con mồi của anh xuống mặt đất,
it has been used as a working animal by local tin miners and quarry workers.
thợ mỏ thiếc địa phương và công nhân khai thác đá.
Rail operator MTR Corp announced the suspension of services between the bustling shopping district of Causeway Bay and Quarry Bay on Hong Kong island.
Tập đoàn điều hành đường sắt MTR đã thông báo tạm dừng các dịch vụ giữa khu mua sắm sầm uất của Vịnh Causeway và Vịnh Quarry trên đảo Hong Kong.
I suppose the first three shots I heard was when the hunter flushed his quarry and wounded it.
Mình cho là ba phát súng đầu tiên mình nghe là lúc người thợ săn xua con mồi và làm bị thương nó.
How to determine the economic quantity of a rock for quarry business.
Làm thế nào để xác định số lượng kinh tế của một tảng đá cho kinh doanh khai thác đá.
Viper views Logan like a great hunter might view hunting a lion in his quarry.
Viber nhìn ngắm Logan như người thợ săn ngắm chú sư tử trong địa phận săn mồi của mình.
Granger were led to the site known as Dragon Bone Hill by local quarry men.
Granger đã được đưa đến địa điểm Dragon Bone Hill( Đồi xương rồng) bởi những người khai thác đá địa phương.
The quarry workers were the main protagonists of the Lunigiana revolt in January 1894.
Các công nhân tại mỏ đá là những nhân vật chính của cuộc nổi dậy Lunigiana vào tháng 1 năm 1894.
After a tour of the quarry, members of the society agreed to lease- and later purchase- part of the site and buildings.
Sau một tour du lịch của các mỏ đá, các thành viên của hội đồng ý thuê- và sau đó tùy- một phần của các trang web và các tòa nhà.
Results: 464, Time: 0.1575

Top dictionary queries

English - Vietnamese