REPEATEDLY FAILED in Vietnamese translation

[ri'piːtidli feild]
[ri'piːtidli feild]
nhiều lần thất bại
repeatedly failed
fail many times
multiple failed
nhiều lần không
repeatedly failed
several times not
liên tục không
repeatedly failed
continuously without
consistently fail
continually fails
continually without
liên tục thất bại
consistently fails
repeatedly failed
are constantly failing
continually failed
constant failure

Examples of using Repeatedly failed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The U.S. Congress has repeatedly failed to produce any evidence to support its restrictions on Huawei products,” Huawei's Rotating Chairman Guo Ping told Reuters.
Quốc hội Mỹ đã nhiều lần không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào để lập luận cho các biện pháp hạn chế họ đặt ra đối với các sản phẩm của Huawei”, Reuters dẫn lời ông Guo Ping, chủ tịch luân phiên của Huawei.
Attempts to broker a peace deal have repeatedly failed, but on Thursday, world leaders agreed to work towards a so-called cessation of hostilities in Syria within a week.
Nỗ lực tìm kiếm hòa bình đã nhiều lần thất bại, nhưng hôm thứ Năm 11/ 2, lãnh đạo các nước đồng hướng đến điều gọi là‘ chấm dứt thù địch' tại Syria trong vòng một tuần.
Saying this was not a day the U.S. sought, he said the Iranian government chose the outcome when it repeatedly failed to meet its responsibilities.
Xác định rằng đây không phải là một ngày mà Hoa Kỳ mong đợi, Tổng thống nói chính phủ Iran đã chọn kết quả này khi họ liên tục không chịu chu toàn các trách nhiệm của họ.
Attorney Geoffrey S. Berman said in a statement that the two guards“repeatedly failed to conduct mandated checks on inmates, and lied on official forms to hide their dereliction.”.
Nhưng luật sư Geoffrey Berman nói rằng hai lính canh đã" nhiều lần thất bại trong việc tiến hành kiểm tra bắt buộc đối với các tù nhân và nói dối về các hình thức chính thức để che giấu sự vô chủ của họ".
Children and adults uhohatyvalsya over their tricky sincerely and even a review of all the cartoon series has repeatedly failed to spoil the experience, but always recurring jokes were funny.
Trẻ em và người lớn uhohatyvalsya qua khó khăn của họ chân thành và thậm chí là một đánh giá tất cả các loạt phim hoạt hình đã nhiều lần thất bại để làm hỏng những kinh nghiệm, nhưng luôn luôn đùa định kỳ là buồn cười.
edition of Mental Measurement Yearbook, Lee Cronbach(former President of the Psychometric Society and American Psychological Association) is quoted in a review:"The test has repeatedly failed as a prediction of practical criteria.
Hiệp hội Tâm lý Mỹ)" được trích dẫn trong bài đánh giá:" Thử nghiệm đã nhiều lần thất bại như là một dự đoán các tiêu chí thực tế.
Author Lee Strobel comments about the Book of Mormon:“Archaeology has repeatedly failed to substantiate its claims about events that supposedly occurred long ago in the Americas.
Phóng viên báo Lee Strobel bình luận về sách của Mormon:“ Khảo cổ học thất bại nhiều lần để chứng minh sự công bố của nó về những sự kiện mà cho rằng đã xảy ra lâu rồi tại Mỹ.
In contrast, news reporter Lee Strobel comments about the Book of Mormon:“Archaeology has repeatedly failed to substantiate its claims about events that supposedly occurred long ago in the Americas.
Trái lại, phóng viên báo Lee Strobel bình luận về sách của Mormon:" Khảo cổ học thất bại nhiều lần để chứng minh sự công bố của nó về những sự kiện mà cho rằng đã xảy ra lâu rồi tại Mỹ.
But attorney Geoffrey Berman said the two guards had“repeatedly failed to conduct mandated checks on inmates, and lied on official forms to hide their dereliction”.
Nhưng luật sư Geoffrey Berman nói rằng hai lính canh đã" nhiều lần thất bại trong việc tiến hành kiểm tra bắt buộc đối với các tù nhân và nói dối về các hình thức chính thức để che giấu sự vô chủ của họ".
George's acknowledged in a report it issued shortly before Christmas that it repeatedly failed to notify police and child welfare authorities as required by law.
George thừa nhận trong một báo cáo đã phát hành ngay trước Giáng sinh mà nó liên tục thất bại trong việc thông báo cho cảnh sát và các cơ quan phúc lợi trẻ em theo yêu cầu của pháp luật.
Technical analysis from Reuters market analyst Wang Tao showed that United States oil prices have repeatedly failed to overcome a resistance level of $69.85 per barrel, signalling a dissipation of positive outlook.
Chuyên gia phân tích kỹ thuật từ Reuter, Wang Tao, cho hay giá dầu tại Mỹ đã liên tục thất bại trong việc vượt qua mức kháng cự với giá 69,85 USD/ thùng, đưa ra tín hiệu không mấy khả quan trên thị trường.
More importantly, despite the lower highs, the bears have repeatedly failed to secure a weekly close below the February low of $6,000.
Đặc biệt hơn nữa đó là dù mức cao thấp hơn, phe gấu đã nhiều lần thất bại trong việc đảm bảo mức đóng cửa hàng tuần dưới mức thấp nhất trong tháng 2 là 6.000 USD.
At the same time, the House of Commons, which has repeatedly failed to pass any meaningful legislation on Brexit is looking at ways of preventing a no-deal Brexit.
Cùng lúc đó, Hạ viện, mà đã nhiều lần thất bại trong việc vượt qua bất kỳ pháp luật có ý nghĩa trên Brexit đang tìm cách ngăn chặn một Brexit không thỏa thuận.
Technical analysis from Reuters market analyst Wang Tao showed that USA oil prices have repeatedly failed to overcome a resistance level of $69.85 per barrel, signalling a dissipation of positive outlook.
Chuyên gia phân tích kỹ thuật từ Reuter, Wang Tao, cho hay giá dầu tại Mỹ đã liên tục thất bại trong việc vượt qua mức kháng cự với giá 69,85 USD/ thùng, đưa ra tín hiệu không mấy khả quan trên thị trường.
but the bulls repeatedly failed to cut through the key falling trendline hurdle.
những con bò lại liên tục thất bại trong việc cắt đường xu hướng giảm.
campaign three years ago, Johnson watched as Theresa May tried and repeatedly failed to negotiate an EU divorce agreement the House of Commons would accept.
Johnson đã xem Theresa May cố gắng và liên tục thất bại trong việc đàm phán thỏa thuận rời khỏi Liên minh EU mà Hạ viện sẽ chấp nhận.
But attempts to get legal redress and financial support for the estimated three million Vietnamese suffering from Agent Orange exposure have repeatedly failed.
Nhưng những nỗ lực đòi bồi thường pháp lý và hỗ trợ tài chính cho khoảng 3 triệu người Việt Nam đang gánh chịu tác động của chất độc màu da cam đã thường xuyên thất bại.
The bank said it expected to lend more than $150 billion in the four years from 2013-- a period when global economic activity repeatedly failed to match expectations.
Trong đó, WB dự kiến cho vay hơn 150 tỷ USD trong 4 năm từ năm 2013, thời kỳ các hoạt động kinh tế toàn cầu nhiều lần không thể đạt đến kỳ vọng.
In the case of Article 11, they note that attempts to“tax” platforms like Google News for sharing articles have repeatedly failed, and that the system would be ripe to abuse by copyright trolls.
Trong trường hợp Điều 11, họ cho rằng những nỗ lực đánh thuế“ nền tảng” Google Tin tức vì chia sẻ các bài viết đã không ít thất bại liên tiếp và hệ thống sẽ thất bại do việc lạm dụng bản quyền.
China Daily registered under FARA in 1983 but has repeatedly failed to report what it has spent in the US, including money to insert its content
Tờ China Daily của ĐCSTQ đã đăng ký FARA vào năm 1983 nhưng nhiều lần không khai báo chi tiêu ở Mỹ,
Results: 53, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese