Examples of using
Smart devices
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The invention might seem limited, but it's an essential step towards the wearable and flexible smart devices the future has in store.
Sáng chế có thể dường như giới hạn, nhưng nó là một bước quan trọng hướng tới các thiết bị thông minh wearable và linh hoạt trong tương lai có trong cửa hàng.
Meanwhile, for elder citizens, the J2 Pro could help simplify modern living by making today's smart devices a little less complicated.
Trong khi đó, đối với người cao tuổi, J2 Pro có thể giúp đơn giản hóa cuộc sống hiện đại bằng cách làm cho các thiết bị thông minh ngày nay ít phức tạp hơn.
The first thing you will want to get is a voice assistant to help you control your smart devices with just your voice.
Một trợ lý giọng nói Cái đầu tiên bạn muốn có là một trợ lý giọng nói dài giúp bạn kiểm soát những thiết bị thông minh của bạn chỉ với giọng nói.
Convenient connectivity: Equipped with support for SnapBridge4, photographers are able to remain conveniently connected to their smart devices.
Kết nối tiện lợi: Được trang bị hỗ trợ cho SnapBridge4, các nhiếp ảnh gia có thể duy trì kết nối thuận tiện với những thiết bị thông minh của mình.
Smart lighting continues to gain popularity with more and more people both adopting the technology and combining it with other smart devices in their homes.
Đèn LED thông minh vẫn tiếp tục đang trở nên phổ biến và ngày càng nhiều người sử dụng kết hợp chúng với những thiết bị thông minh khác có trong ngôi nhà của mình.
you might want to have a word with one of your smart devices.
bạn có thể muốn có một từ với một trong các thiết bị thông minh của bạn.
How can IoT companies capitalize on the unique marketing opportunities presented by wearables and other smart devices?
Các công ty IoT có thể tận dụng các cơ hội tiếp thị độc đáo do các mặt hàng mặc đeo và các thiết bị thông minh khác như thế nào?
The one overall thing I can think of is the proliferation of smart devices like Alexa, Google Home and Apple Home Pod,
Một trong những điều tổng thể tôi có thể nghĩ đến là sự gia tăng của các thiết bị thông minh như Alexa, Google Home
We all increasingly rely on our Smart devices and computers for our transactions, searches for information
Tất cả chúng ta ngày càng phụ thuộc vào các thiết bị thông minh và máy tính để giao dịch,
keep most smart devices(TVs, speakers,
để hầu hết các thiết bị thông minh( TV,
connect to the Internet and quickly and conveniently provide us with the information we need, smart devices also rely on the structure of The Internet of Things and its integration with cloud computing systems.
nhanh chóng và thuận tiện cung cấp cho chúng tôi thông tin chúng tôi cần, các thiết bị thông minh cũng dựa vào cấu trúc của Internet of Things và tích hợp với hệ thống điện toán đám mây.
Besides LG devices, the Google Assistant is also compatible with more than 5,000 smart devices across hundreds of popular brands, making it easier to control speakers and other smart home devices connected via Wi-Fi or Bluetooth.
Ngoài ra, Google Assistant còn tương thích với hơn 5.000 thiết bị thông minh thuộc hàng trăm thương hiệu nổi tiếng, giúp việc điều khiển loa và các thiết bị thông minh khác được kết nối thông qua Wi- Fi hoặc Bluetooth trở nên dễ dàng hơn.
If you're looking for maximum flexibility in connecting your smart lock to your home's other smart devices, or even a whole-home automation system, the Yale Real Living lock is a strong contender.
Nếu bạn đang tìm kiếm sự linh hoạt tối đa trong việc kết nối của bạn khóa thông minh để nhà của bạn của các thiết bị thông minh khác, hoặc thậm chí một toàn bộ- trang chủ tự động hóa hệ thống, khóa Yale thực sự sống là một contender mạnh.
Connecting up to 8 smart devices the HHP app allows you to stand back and remotely monitor the
Kết nối với thiết bị thông minh 8 ứng dụng HHP cho phép bạn đứng lại
How to prepare your smart devices before you travel abroad in order to remain confident that you won't be left offline when you need it?
Làm cách nào để chuẩn bị các thiết bị thông minh của bạn trước khi bạn đi ra nước ngoài để tự tin rằng bạn sẽ không bị ngoại tuyến khi bạn cần?
With a battery life that lasts as long as two years and simple installation, these little smart devices can bring a whole new level of automation to your home.
Với thời lượng pin kéo dài tới hai năm và cài đặt đơn giản, những thiết bị thông minh nhỏ bé này có thể mang đến một cấp độ tự động hoàn toàn mới cho ngôi nhà của bạn.
The technique, which the Chinese researchers called DolphinAttack, can instruct smart devices to visit malicious websites, initiate phone calls,
Một kỹ thuật khác mà các nhà nghiên cứu Trung Quốc đặt tên là DolphinAttack có thể ra lệnh cho các thiết bị thông minh truy cập những trang web độc hại,
The digital world is changing from a world of computers to a world of connected smart devices and intelligent systems embedded in the environment, commonly described as the Internet of Things.
Thế giới kỹ thuật số đang thay đổi từ một thế giới của máy tính đến một thế giới của các thiết bị thông minh kết nối và hệ thống thông minh nhúng trong môi trường, thường được mô tả như là Internet of Things.
Xiaomi's mission statement is to offer affordable smart devices so people can enjoy the benefits of technology and connectivity at a lower price.
Tuyên bố sứ mệnh của Xiaomi là cung cấp những thiết bị thông minh với giá hợp lý để khách hàng có thể tiếp cận, sử dụng những lợi ích về công nghệ và kết nối với mức giá rẻ.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文